Tiến sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Nguyễn Đông Phong | Hội đồng đại học |
2 | Sử Đình Thành | Ban Giám đốc đại học |
3 | Bùi Quang Hùng | Ban Giám đốc đại học |
4 | Đinh Công Khải | Ban Giám đốc đại học |
5 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | Ban Giám đốc đại học |
6 | Phan Thị Bích Nguyệt | Hội đồng Tư vấn Chiến lược và chính sách |
7 | Nguyễn Thiện Duy | Công đoàn đại học |
8 | Hồ Viết Tiến | Viện Đào tạo Sau đại học |
9 | Từ Văn Bình | Viện Đào tạo Sau đại học |
10 | Trần Hà Minh Quân | Viện Đào tạo quốc tế |
11 | Trần Phương Thảo | Viện Đào tạo quốc tế |
12 | Bùi Thị Kim Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
13 | Đoàn Anh Tuấn | Viện Đào tạo quốc tế |
14 | Hồ Trọng Nghĩa | Viện Đào tạo quốc tế |
15 | Lý Thị Minh Châu | Viện Đào tạo quốc tế |
16 | Mai Thị Thùy Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
17 | Nguyễn Đình Thọ | Viện Đào tạo quốc tế |
18 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư | Viện Đào tạo quốc tế |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Viện Đào tạo quốc tế |
20 | Trần Vĩ | Viện Đào tạo quốc tế |
21 | Nguyễn Quốc Khanh | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
22 | Võ Thành Đức | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
23 | Trần Tiến Khai | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
24 | Nguyễn Tấn Khuyên | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
25 | Bùi Xuân Thanh | Khoa Lý luận chính trị |
26 | Nguyễn Văn Sáng | Khoa Lý luận chính trị |
27 | Phạm Thị Kiên | Khoa Lý luận chính trị |
28 | Đỗ Minh Tứ | Khoa Lý luận chính trị |
29 | Hoàng Xuân Sơn | Khoa Lý luận chính trị |
30 | Nguyễn Minh Tuấn | Khoa Lý luận chính trị |
31 | Bùi Thị Huyền | Khoa Lý luận chính trị |
32 | Bùi Xuân Dũng | Khoa Lý luận chính trị |
33 | Đỗ Lâm Hoàng Trang | Khoa Lý luận chính trị |
34 | Lê Thị Ái Nhân | Khoa Lý luận chính trị |
35 | Nguyễn Khánh Vân | Khoa Lý luận chính trị |
36 | Nguyễn Thùy Dương | Khoa Lý luận chính trị |
37 | Phạm Thành Tâm | Khoa Lý luận chính trị |
38 | Phạm Thị Lý | Khoa Lý luận chính trị |
39 | Trần Nguyên Ký | Khoa Lý luận chính trị |
40 | Vũ Anh Tuấn | Khoa Lý luận chính trị |
41 | Nguyễn Huỳnh Trang | Khoa Ngoại ngữ |
42 | Võ Đoàn Thơ | Khoa Ngoại ngữ |
43 | Bùi Phú Hưng | Khoa Ngoại ngữ |
44 | Nguyễn Tấn Lộc | Khoa Ngoại ngữ |
45 | Phạm Thị Hương | Khoa Ngoại ngữ |
46 | Phan Thị Vân Thanh | Khoa Ngoại ngữ |
47 | Tôn Nữ Tùy Anh | Khoa Ngoại ngữ |
48 | Võ Thị Hồng Lê | Khoa Ngoại ngữ |
49 | Nguyễn Ngọc Định | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
50 | Nguyễn Trọng Hoài | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
51 | Huỳnh Lưu Đức Toàn | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
52 | Võ Xuân Vinh | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
53 | Bùi Quang Việt | Ban Quản lý Ký túc xá |
54 | Nguyễn Quang Sơn | Trung tâm Giáo dục thể chất |
55 | Nguyễn Kim Đức | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
56 | Nguyễn Ngọc Vinh | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
57 | Bùi Thanh Tráng | KD - Ban Giám hiệu |
58 | Đinh Thị Thu Hồng | KD - Ban Giám hiệu |
59 | Nguyễn Tấn Trung | KD - Văn phòng trường |
60 | Ngô Quang Huân | KD - Khoa Quản trị |
61 | Bùi Thị Thanh | KD - Khoa Quản trị |
62 | Diệp Quốc Bảo | KD - Khoa Quản trị |
63 | Lê Thanh Trúc | KD - Khoa Quản trị |
64 | Nguyễn Văn Chương | KD - Khoa Quản trị |
65 | Trần Dương Sơn | KD - Khoa Quản trị |
66 | Đặng Hữu Phúc | KD - Khoa Quản trị |
67 | Lê Nhật Hạnh | KD - Khoa Quản trị |
68 | Phan Quốc Tấn | KD - Khoa Quản trị |
69 | Trần Đăng Khoa | KD - Khoa Quản trị |
70 | Trần Thị Thanh Phương | KD - Khoa Quản trị |
71 | Cao Quốc Việt | KD - Khoa Quản trị |
72 | Nguyễn Viết Bằng | KD - Khoa Quản trị |
73 | Đặng Ngọc Đại | KD - Khoa Quản trị |
74 | Đinh Thái Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
75 | Đoàn Thanh Hải | KD - Khoa Quản trị |
76 | Hồ Đức Hùng | KD - Khoa Quản trị |
77 | Hồ Tiến Dũng | KD - Khoa Quản trị |
78 | Ngô Thị Ánh | KD - Khoa Quản trị |
79 | Nguyễn Hữu Lam | KD - Khoa Quản trị |
80 | Nguyễn Hữu Thọ | KD - Khoa Quản trị |
81 | Nguyễn Quang Thu | KD - Khoa Quản trị |
82 | Nguyễn Thị Bích Châm | KD - Khoa Quản trị |
83 | Nguyễn Thị Diễm Em | KD - Khoa Quản trị |
84 | Nguyễn Thị Mai Trang | KD - Khoa Quản trị |
85 | Phạm Xuân Lan | KD - Khoa Quản trị |
86 | Trần Thị Kim Dung | KD - Khoa Quản trị |
87 | Trần Trọng Thùy | KD - Khoa Quản trị |
88 | Trương Nữ Tô Giang | KD - Khoa Quản trị |
89 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
90 | Hoàng Cửu Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
91 | Nguyễn Thanh Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
92 | Phạm Thị Trúc Ly | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
93 | Đinh Tiên Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
94 | Đỗ Thị Hải Ninh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
95 | Dương Ngọc Hồng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
96 | Hà Quang An | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
97 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
98 | Nguyễn Huệ Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
99 | Nguyễn Kim Thảo | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
100 | Trần Mai Đông | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
101 | Đặng Văn Thạc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
102 | Đinh Thị Thu Oanh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
103 | Đỗ Ngọc Bích | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
104 | Đoàn Thị Hồng Vân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
105 | Hồ Xuân Hướng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
106 | Lê Hoàng Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
107 | Lê Tấn Bửu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
108 | Nguyễn Thị Đài Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
109 | Nguyễn Thị Huyền Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
110 | Nguyễn Trần Phước | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
111 | Nguyễn Văn Dũng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
112 | Trần Nguyễn Thu Phương | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
113 | Trần Thị Anh Tâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
114 | Trương Hồng Ngọc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
115 | Võ Thanh Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
116 | Lê Đạt Chí | KD - Khoa Tài chính |
117 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Tài chính |
118 | Trần Thị Hải Lý | KD - Khoa Tài chính |
119 | Lê Thị Phương Vy | KD - Khoa Tài chính |
120 | Nguyễn Thị Uyên Uyên | KD - Khoa Tài chính |
121 | Phùng Đức Nam | KD - Khoa Tài chính |
122 | Vũ Việt Quảng | KD - Khoa Tài chính |
123 | Quách Doanh Nghiệp | KD - Khoa Tài chính |
124 | Hoàng Thị Phương Thảo | KD - Khoa Tài chính |
125 | Hồ Thu Hoài | KD - Khoa Tài chính |
126 | Huỳnh Thị Cẩm Hà | KD - Khoa Tài chính |
127 | Lê Thị Lanh | KD - Khoa Tài chính |
128 | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm | KD - Khoa Tài chính |
129 | Nguyễn Thị Liên Hoa | KD - Khoa Tài chính |
130 | Nguyễn Trí Minh | KD - Khoa Tài chính |
131 | Trần Ngọc Thơ | KD - Khoa Tài chính |
132 | Trần Thị Thùy Linh | KD - Khoa Tài chính |
133 | Từ Thị Kim Thoa | KD - Khoa Tài chính |
134 | Võ Đình Trí | KD - Khoa Tài chính |
135 | Hoàng Hải Yến | KD - Khoa Ngân hàng |
136 | Nguyễn Từ Nhu | KD - Khoa Ngân hàng |
137 | Phạm Khánh Duy | KD - Khoa Ngân hàng |
138 | Phan Chung Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
139 | Phan Thu Hiền | KD - Khoa Ngân hàng |
140 | Nguyễn Hữu Huân | KD - Khoa Ngân hàng |
141 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KD - Khoa Ngân hàng |
142 | Trầm Thị Xuân Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
143 | Lại Tiến Dĩnh | KD - Khoa Ngân hàng |
144 | Lê Hồ An Châu | KD - Khoa Ngân hàng |
145 | Lê Nguyễn Quỳnh Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
146 | Lê Tấn Phước | KD - Khoa Ngân hàng |
147 | Ngô Minh Vũ | KD - Khoa Ngân hàng |
148 | Nguyễn Phạm Thiên Thanh | KD - Khoa Ngân hàng |
149 | Nguyễn Quốc Anh | KD - Khoa Ngân hàng |
150 | Nguyễn Thanh Phong | KD - Khoa Ngân hàng |
151 | Nguyễn Thị Thùy Linh | KD - Khoa Ngân hàng |
152 | Phạm Phú Quốc | KD - Khoa Ngân hàng |
153 | Phạm Thị Anh Thư | KD - Khoa Ngân hàng |
154 | Trương Quang Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
155 | Trương Thị Hồng | KD - Khoa Ngân hàng |
156 | Vũ Thị Lệ Giang | KD - Khoa Ngân hàng |
157 | Trần Anh Hoa | KD - Khoa Kế toán |
158 | Lê Hoàng Oanh | KD - Khoa Kế toán |
159 | Nguyễn Phước Bảo Ấn | KD - Khoa Kế toán |
160 | Phan Thị Bảo Quyên | KD - Khoa Kế toán |
161 | Huỳnh Lợi | KD - Khoa Kế toán |
162 | Lê Vũ Ngọc Thanh | KD - Khoa Kế toán |
163 | Phạm Ngọc Toàn | KD - Khoa Kế toán |
164 | Phạm Trà Lam | KD - Khoa Kế toán |
165 | Trần Thị Thanh Hải | KD - Khoa Kế toán |
166 | Phan Thị Thúy Quỳnh | KD - Khoa Kế toán |
167 | Trịnh Hiệp Thiện | KD - Khoa Kế toán |
168 | Bùi Văn Dương | KD - Khoa Kế toán |
169 | Đậu Thị Kim Thoa | KD - Khoa Kế toán |
170 | Hà Xuân Thạch | KD - Khoa Kế toán |
171 | Hoàng Cẩm Trang | KD - Khoa Kế toán |
172 | Hoàng Việt Huy | KD - Khoa Kế toán |
173 | Huỳnh Đức Lộng | KD - Khoa Kế toán |
174 | Lê Đình Trực | KD - Khoa Kế toán |
175 | Lê Đoàn Minh Đức | KD - Khoa Kế toán |
176 | Lê Thị Cẩm Hồng | KD - Khoa Kế toán |
177 | Lê Việt | KD - Khoa Kế toán |
178 | Lương Đức Thuận | KD - Khoa Kế toán |
179 | Mai Thị Hoàng Minh | KD - Khoa Kế toán |
180 | Nguyễn Bích Liên | KD - Khoa Kế toán |
181 | Nguyễn Hà Thanh | KD - Khoa Kế toán |
182 | Nguyễn Hoàng Tố Loan | KD - Khoa Kế toán |
183 | Nguyễn Hữu Bình | KD - Khoa Kế toán |
184 | Nguyễn Ngọc Dung | KD - Khoa Kế toán |
185 | Nguyễn Phúc Sinh | KD - Khoa Kế toán |
186 | Nguyễn Quốc Trung | KD - Khoa Kế toán |
187 | Nguyễn Thị Kim Cúc | KD - Khoa Kế toán |
188 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
189 | Nguyễn Thị Phương Hồng | KD - Khoa Kế toán |
190 | Nguyễn Thị Thu | KD - Khoa Kế toán |
191 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KD - Khoa Kế toán |
192 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | KD - Khoa Kế toán |
193 | Nguyễn Trí Tri | KD - Khoa Kế toán |
194 | Nguyễn Việt | KD - Khoa Kế toán |
195 | Nguyễn Xuân Hưng | KD - Khoa Kế toán |
196 | Trần Thanh Thúy | KD - Khoa Kế toán |
197 | Trần Thị Giang Tân | KD - Khoa Kế toán |
198 | Trần Văn Thảo | KD - Khoa Kế toán |
199 | Từ Thanh Hoài | KD - Khoa Kế toán |
200 | Võ Văn Nhị | KD - Khoa Kế toán |
201 | Nguyễn Đức Trí | KD - Khoa Du lịch |
202 | Nguyễn Lê Vinh | KD - Khoa Du lịch |
203 | Trần Tam Anh | KD - Khoa Du lịch |
204 | Nguyễn Hoàng Lê | KD - Viện Phát triển Nguồn nhân lực và Kinh doanh |
205 | Trần Thị Tuấn Anh | KTLQLNN - Ban Giám hiệu |
206 | Phạm Khánh Nam | KTLQLNN - Ban Giám hiệu |
207 | Võ Tất Thắng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
208 | Lê Thanh Loan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
209 | Nguyễn Hoàng Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
210 | Nguyễn Lưu Bảo Đoan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
211 | Nguyễn Quỳnh Hoa | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
212 | Trương Đăng Thụy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
213 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
214 | Hồ Hoàng Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
215 | Hồ Quốc Thông | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
216 | Hoàng Văn Việt | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
217 | Ngô Hoàng Thảo Trang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
218 | Nguyễn Hoài Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
219 | Nguyễn Hữu Dũng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
220 | Nguyễn Quang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
221 | Nguyễn Thị Bích Hồng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
222 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
223 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
224 | Nguyễn Trần Minh Thành | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
225 | Nguyễn Xuân Lâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
226 | Trương Thành Hiệp | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
227 | Vũ Hải Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
228 | Diệp Gia Luật | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
229 | Nguyễn Kim Quyến | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
230 | Lê Quang Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
231 | Nguyễn Hồng Thắng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
232 | Phạm Quốc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
233 | Trần Trung Kiên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
234 | Bùi Thành Trung | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
235 | Đặng Văn Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
236 | Đoàn Vũ Nguyên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
237 | Dương Thị Bình Minh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
238 | Nguyễn Ngọc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
239 | Nguyễn Phúc Cảnh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
240 | Vũ Thị Minh Hằng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
241 | Dương Kim Thế Nguyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
242 | Nguyễn Thị Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
243 | Trần Huỳnh Thanh Nghị | KTLQLNN - Khoa Luật |
244 | Lê Na | KTLQLNN - Khoa Luật |
245 | Lữ Lâm Uyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
246 | Đinh Khương Duy | KTLQLNN - Khoa Luật |
247 | Đỗ Minh Khôi | KTLQLNN - Khoa Luật |
248 | Nguyễn Thành Trân | KTLQLNN - Khoa Luật |
249 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KTLQLNN - Khoa Luật |
250 | Trịnh Duy Thuyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
251 | Nguyễn Văn Dư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
252 | Bùi Văn Mưa | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
253 | Đỗ Kiên Trung | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
254 | Lê Vĩnh Triển | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
255 | Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
256 | Phạm Quang Anh Thư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
257 | Đặng Đình Thắng | KTLQLNN - Viện Kinh tế Môi trường Đông Nam Á |
258 | Bùi Thị Mai Hoài | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
259 | Phạm Thái Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
260 | Đinh Sỹ Khang | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
261 | Nguyễn Giao Hòa | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
262 | Nguyễn Quốc Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
263 | Huỳnh Phước Nghĩa | KTLQLNN - Trung tâm Kinh tế, Luật và Quản lý |
264 | Thái Kim Phụng | CNTK - Ban Giám hiệu |
265 | Trịnh Thùy Anh | CNTK - Ban Giám hiệu |
266 | Yi Dong Su | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
267 | Hoàng Việt Linh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
268 | Ngô Viết Liêm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
269 | Nguyễn Quyết Thắng | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
270 | Nguyễn Trường Thịnh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
271 | Đặng Trí Dũng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
272 | Trịnh Đức Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
273 | Đinh Bình Khánh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
274 | Đỗ Trí Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
275 | Lê Thanh Danh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
276 | Nguyễn Bá Sơn | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
277 | Nguyễn Thiên Bảo | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
278 | Nhiêu Nhật Lương | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
279 | Trần Đăng Bổng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
280 | Hà Văn Sơn | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
281 | Lê Xuân Trường | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
282 | Nguyễn Thảo Nguyên | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
283 | Đào Nguyên Anh | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
284 | Chu Nguyễn Mộng Ngọc | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
285 | Lê Thành Trung | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
286 | Nguyễn Đình Tuấn | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
287 | Nguyễn Hoàng Vũ | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
288 | Nguyễn Hữu Thái | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
289 | Nguyễn Thanh Vân | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
290 | Nguyễn Thị Ngọc Miên | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
291 | Nguyễn Thị Thu Vân | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
292 | Nguyễn Văn Nhân | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
293 | Nguyễn Văn Sĩ | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
294 | Nguyễn Văn Trãi | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
295 | Nguyễn Quốc Hùng | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
296 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
297 | Trương Việt Phương | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
298 | Bùi Thanh Hiếu | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
299 | Đặng Ngọc Hoàng Thành | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
300 | Ngô Tấn Vũ Khanh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
301 | Đào Thiện Quốc | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
302 | Hoàng Anh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
303 | Huỳnh Văn Đức | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
304 | Lê Ngọc Thạnh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
305 | Nguyễn An Tế | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
306 | Nguyễn Đăng Cao | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
307 | Nguyễn Thành Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
308 | Trần Hồng Thái | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
309 | Võ Văn Hải | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
310 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
311 | Byungwook Christopher Han | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
312 | Hoàng Khánh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
313 | Lê Khánh Duy | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
314 | Trịnh Tú Anh | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
315 | Hoàng Ngọc Lan | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
316 | Lê Thanh Nam | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
317 | Nguyễn Minh Quang | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
318 | Tô Kiên | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
319 | Chung Nhân Phú | CNTK - Viện Toán ứng dụng |
320 | Dương Giao Kỵ | CNTK - Viện Toán ứng dụng |
321 | Hồ Ngọc Kỳ | CNTK - Viện Toán ứng dụng |
322 | Lâm Thị Trúc Linh | PHVL - Khoa Kế toán |
323 | Lê Hoàng Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
324 | Trương Thị Hoàng Oanh | PHVL - Khoa Quản trị |
325 | Phan Thị Hà | PHVL - Khoa Cơ bản |
326 | Đoàn Đỉnh Lam | Ban Quản trị hạ tầng |
327 | Phạm Dương Phương Thảo | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
328 | Phạm Quang Huy | Ban Đào tạo |
329 | Lê Hoàng Yến Khanh | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
330 | Nguyễn Phong Nguyên | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
331 | Park Young June | |
332 | Trần Kim Cương | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
Thạc sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Lê Đồng Dư | Văn phòng đại học |
2 | Phạm Nguyễn Trang Anh | Văn phòng đại học |
3 | Đặng Thị Bạch Vân | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
4 | Dương Minh Mẫn | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
5 | Nguyễn Minh Trí | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
6 | Nguyễn Quốc Anh | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
7 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
8 | Phan Quang Dũng | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
9 | Nguyễn Ngọc Thái | Viện Đào tạo Sau đại học |
10 | Phạm Thành Đạt | Viện Đào tạo Sau đại học |
11 | Thái Ngọc Hương | Viện Đào tạo Sau đại học |
12 | Trần Thị Ánh Tuyết | Viện Đào tạo Sau đại học |
13 | Trần Văn Kiều | Viện Đào tạo Sau đại học |
14 | Phan Như Minh | Viện Đào tạo quốc tế |
15 | Vũ Quang Nguyên | Viện Đào tạo quốc tế |
16 | Trương Minh Kiệt | Phòng Marketing - Truyền thông |
17 | Hà Minh Trang | Phòng Marketing - Truyền thông |
18 | Lê Thị Hạnh An | Phòng Marketing - Truyền thông |
19 | Lưu Mỹ Ngọc | Phòng Marketing - Truyền thông |
20 | Nguyễn Thanh Thư | Phòng Marketing - Truyền thông |
21 | Nguyễn Thị Kim Chi | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
22 | Võ Thị Tâm | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
23 | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
24 | Nguyễn Tú Văn | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
25 | Phạm Quang Huy | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
26 | Trần Thanh Hiếu | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
27 | Vương Lâm | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
28 | Trương Thị Thu Hương | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
29 | Hoàng Huy Phong | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
30 | Nguyễn Hạ Vũ | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
31 | Nguyễn Sỹ Nhàn | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
32 | Nguyễn Văn Viên | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
33 | Trần Thanh Tâm | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
34 | Hoàng Đình Khanh | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
35 | Nguyễn Thanh Hương | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
36 | Trần Minh Thảo | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
37 | Lê Bích Liễu | Khoa Lý luận chính trị |
38 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Khoa Lý luận chính trị |
39 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khoa Lý luận chính trị |
40 | Bùi Mỹ Ngọc | Khoa Ngoại ngữ |
41 | Hà Thanh Bích Loan | Khoa Ngoại ngữ |
42 | Nguyễn Lương Hoàng Thành | Khoa Ngoại ngữ |
43 | Dương Thị Thúy Uyên | Khoa Ngoại ngữ |
44 | Nguyễn Phú Quỳnh Như | Khoa Ngoại ngữ |
45 | Bùi Thị Thu Trang | Khoa Ngoại ngữ |
46 | Hồ Đình Phương Khanh | Khoa Ngoại ngữ |
47 | Hồ Minh Thắng | Khoa Ngoại ngữ |
48 | Hồ Thị Phương Nam | Khoa Ngoại ngữ |
49 | Kiều Huyền Trâm | Khoa Ngoại ngữ |
50 | Lê Thị Thảo Linh | Khoa Ngoại ngữ |
51 | Lê Thị Tuyết Minh | Khoa Ngoại ngữ |
52 | Nguyễn Phương Chi | Khoa Ngoại ngữ |
53 | Nguyễn Thảo Trang | Khoa Ngoại ngữ |
54 | Nguyễn Thị Bích Duyên | Khoa Ngoại ngữ |
55 | Nguyễn Thị Hạnh | Khoa Ngoại ngữ |
56 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Khoa Ngoại ngữ |
57 | Nguyễn Thị Thiên Phương | Khoa Ngoại ngữ |
58 | Thái Hồng Phúc | Khoa Ngoại ngữ |
59 | Trương Thị Anh Đào | Khoa Ngoại ngữ |
60 | Trương Vĩnh Duy | Khoa Ngoại ngữ |
61 | Võ Đình Phước | Khoa Ngoại ngữ |
62 | Vương Phạm Thùy Vân | Khoa Ngoại ngữ |
63 | Hoàng Tuyết Anh | Thư viện |
64 | Nguyễn Thị Khuyên | Thư viện |
65 | Phạm Thị Lương | Thư viện |
66 | Cao Văn Tiến | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
67 | Nguyễn Lương Tâm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
68 | Nguyễn Quang Bình | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
69 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
70 | Trần Lê Phúc Thịnh | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
71 | Trần Lê Thùy Duyên | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
72 | Ngô Văn Phong | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
73 | Phan Thị Thu Hằng | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
74 | Nguyễn Thị Thương Nhớ | Đoàn thanh niên - Hội sinh viên |
75 | Nguyễn Văn Đương | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
76 | Đoàn Thị Thanh Diệu | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
77 | Hoàng Thị Thu Hiền | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
78 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
79 | Nguyễn Công Nam | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
80 | Phan Lâm Thao | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
81 | Thái Kim Liên | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
82 | Trần Thị Thúy Hải | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
83 | Nguyễn Đức Thịnh | Ban Quản lý Ký túc xá |
84 | Nguyễn Hồng Nam | Ban Quản lý Ký túc xá |
85 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ban Quản lý Ký túc xá |
86 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Ban Quản lý Ký túc xá |
87 | Nguyễn Ngọc Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
88 | Trần Đình Thành | Trung tâm Giáo dục thể chất |
89 | Huỳnh Vĩnh Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
90 | Lê Đào Ái Quốc | Trung tâm Giáo dục thể chất |
91 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Trung tâm Giáo dục thể chất |
92 | Trần Trọng Sỹ | Trung tâm Giáo dục thể chất |
93 | Nguyễn Thanh Sử | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
94 | Ngô Thụy Minh Hiền | KD - Văn phòng trường |
95 | Nguyễn Thành Vinh | KD - Văn phòng trường |
96 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | KD - Văn phòng trường |
97 | Trần Thị Minh Hiếu | KD - Văn phòng trường |
98 | Lý Thục Hiền | KD - Khoa Quản trị |
99 | Nguyễn Quốc Thịnh | KD - Khoa Quản trị |
100 | Lê Công Thuận | KD - Khoa Quản trị |
101 | Lê Việt Hưng | KD - Khoa Quản trị |
102 | Ngô Diễm Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
103 | Nguyễn Phương Nam | KD - Khoa Quản trị |
104 | Nguyễn Quang Anh | KD - Khoa Quản trị |
105 | Nguyễn Văn Hóa | KD - Khoa Quản trị |
106 | Phạm Tô Thục Hân | KD - Khoa Quản trị |
107 | Phạm Văn Nam | KD - Khoa Quản trị |
108 | Phan Anh Tiến | KD - Khoa Quản trị |
109 | Phan Ngọc Anh | KD - Khoa Quản trị |
110 | Trần Hà Triêu Bình | KD - Khoa Quản trị |
111 | Từ Vân Anh | KD - Khoa Quản trị |
112 | Hoàng Thu Hằng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
113 | Nguyễn Thế Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
114 | Đào Hoài Nam | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
115 | Hoàng Ngọc Như Ý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
116 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
117 | Lê Anh Huyền Trâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
118 | Lê Minh Tuấn | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
119 | Ngô Thị Hải Xuân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
120 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
121 | Nguyễn Quốc Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
122 | Phạm Thanh Thúy Vy | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
123 | Trịnh Huỳnh Quang Cảnh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
124 | Trương Thị Minh Lý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
125 | Dương Kha | KD - Khoa Tài chính |
126 | Lương Thị Thảo | KD - Khoa Tài chính |
127 | Nguyễn Tiến Hùng | KD - Khoa Tài chính |
128 | Hoàng Thị Phương Anh | KD - Khoa Tài chính |
129 | Nguyễn Triều Đông | KD - Khoa Tài chính |
130 | Nguyễn Văn Thiện Tâm | KD - Khoa Tài chính |
131 | Tô Công Nguyên Bảo | KD - Khoa Tài chính |
132 | Trần Hoài Nam | KD - Khoa Tài chính |
133 | Trương Trung Tài | KD - Khoa Tài chính |
134 | Cao Ngọc Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
135 | Dương Tấn Khoa | KD - Khoa Ngân hàng |
136 | Nguyễn Trung Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
137 | Lê Văn Lâm | KD - Khoa Ngân hàng |
138 | Nguyễn Thị Thùy Dương | KD - Khoa Ngân hàng |
139 | Phạm Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
140 | Trần Thị Phương Thanh | KD - Khoa Kế toán |
141 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | KD - Khoa Kế toán |
142 | Đinh Ngọc Tú | KD - Khoa Kế toán |
143 | Đoàn Thị Thảo Uyên | KD - Khoa Kế toán |
144 | Hoàng Trọng Hiệp | KD - Khoa Kế toán |
145 | Lý Thị Bích Châu | KD - Khoa Kế toán |
146 | Mã Văn Giáp | KD - Khoa Kế toán |
147 | Mai Đức Nghĩa | KD - Khoa Kế toán |
148 | Nguyễn Đình Hoàng Uyên | KD - Khoa Kế toán |
149 | Nguyễn Dũng Hải | KD - Khoa Kế toán |
150 | Nguyễn Thị Phước | KD - Khoa Kế toán |
151 | Phùng Quốc Việt | KD - Khoa Kế toán |
152 | Trần Thị Huệ Anh | KD - Khoa Kế toán |
153 | Trần Văn Việt | KD - Khoa Kế toán |
154 | Võ Minh Hùng | KD - Khoa Kế toán |
155 | Vũ Thu Hằng | KD - Khoa Kế toán |
156 | Đoàn Đức Minh | KD - Khoa Du lịch |
157 | Dương Ngọc Thắng | KD - Khoa Du lịch |
158 | Đinh Việt Phương | KD - Khoa Du lịch |
159 | Dương Hồng Nhung | KD - Khoa Du lịch |
160 | Lê Hồng Trân | KD - Khoa Du lịch |
161 | Lê Hữu Nghĩa | KD - Khoa Du lịch |
162 | Lê Phương Giao Linh | KD - Khoa Du lịch |
163 | Nguyễn Hồng Ngọc | KD - Khoa Du lịch |
164 | Huỳnh Thúc Định | KTLQLNN - Văn phòng trường |
165 | Dương Duy | KTLQLNN - Văn phòng trường |
166 | Khương Lan Uyên | KTLQLNN - Văn phòng trường |
167 | Lê Thị Diệu Phương | KTLQLNN - Văn phòng trường |
168 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | KTLQLNN - Văn phòng trường |
169 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | KTLQLNN - Văn phòng trường |
170 | Huỳnh Kiều Tiên | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
171 | Lê Thành Nhân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
172 | Nguyễn Ngọc Hà Trân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
173 | Phùng Thanh Bình | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
174 | Võ Thành Tâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
175 | Nguyễn Khánh Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
176 | Đỗ Hoàng Minh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
177 | Đỗ Hữu Luật | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
178 | Huỳnh Văn Thịnh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
179 | Lâm Mạnh Hà | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
180 | Lê Trung Cang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
181 | Lương Vinh Quốc Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
182 | Nguyễn Ngọc Danh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
183 | Nguyễn Thanh Triều | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
184 | Nguyễn Thị Tâm Hiền | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
185 | Trần Bá Thọ | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
186 | Trương Minh Tuấn | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
187 | Võ Phước Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
188 | Huỳnh Thiên Tứ | KTLQLNN - Khoa Luật |
189 | Lê Hưng Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
190 | Lê Thùy Khanh | KTLQLNN - Khoa Luật |
191 | Lưu Thị Quỳnh Trang | KTLQLNN - Khoa Luật |
192 | Mai Nguyễn Dũng | KTLQLNN - Khoa Luật |
193 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
194 | Nguyễn Thị Trúc Mai | KTLQLNN - Khoa Luật |
195 | Nguyễn Thùy Dung | KTLQLNN - Khoa Luật |
196 | Nguyễn Việt Khoa | KTLQLNN - Khoa Luật |
197 | Trần Diệu My | KTLQLNN - Khoa Luật |
198 | Trần Thị Minh Đức | KTLQLNN - Khoa Luật |
199 | Nguyễn Hoàng Kim | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
200 | Nguyễn Lê Hoàng Long | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
201 | Nguyễn Thành Tiến | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
202 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
203 | Phạm Thu Hà | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
204 | Đào Thị Minh Huyền | CNTK - Văn phòng trường |
205 | Lại Phương Dung | CNTK - Văn phòng trường |
206 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | CNTK - Văn phòng trường |
207 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | CNTK - Văn phòng trường |
208 | Võ Thành Trí | CNTK - Văn phòng trường |
209 | Trần Nhật Hoàng | CNTK - Trung tâm Công nghệ và Thiết kế |
210 | Dương Thị Thùy Trang | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
211 | Hoàng Thị Ái Nhân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
212 | Lê Hữu Luận | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
213 | Ngô Ngọc Lan | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
214 | Nguyễn Quỳnh Như | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
215 | Nguyễn Thị Bảo Trân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
216 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
217 | Phan Thị Bích Tâm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
218 | Trần Lê Quỳnh Anh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
219 | Vũ Thanh Trúc | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
220 | Vũ Tường Quyên | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
221 | Bùi Thị Lệ Thủy | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
222 | Đào Bảo Dũng | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
223 | Hoàng Trọng | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
224 | Phạm Trí Cao | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
225 | Hoàng Thị Diễm Hương | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
226 | Lê Thị Hồng Hoa | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
227 | Ngô Thị Tường Nam | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
228 | Ngô Trấn Vũ | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
229 | Nguyễn Toàn Trí | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
230 | Phan Ngô Tuấn Anh | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
231 | Trần Gia Tùng | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
232 | Trần Hà Quyên | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
233 | Phan Hiền | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
234 | Bùi Xuân Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
235 | Hồ Thị Thanh Tuyến | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
236 | Nguyễn Thị Phương Thảo | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
237 | Đỗ Thị Kim Thanh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
238 | Huỳnh Ngọc Quang Anh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
239 | Lê Văn | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
240 | Vũ Thị Minh Giang | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
241 | Vương Khiết | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
242 | Trần Thị Quỳnh Mai | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
243 | Đỗ Lê Phúc Tâm | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
244 | Hoàng Lê Nam Hải | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
245 | Phạm Nguyễn Hoài | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
246 | Sandhya Raghavendrarao | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
247 | Trịnh Quốc Thắng | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
248 | Hồ Thiện Quyền | PHVL - Ban Giám đốc |
249 | Nguyễn Đức Vinh | PHVL - Ban Giám đốc |
250 | Nguyễn Thị Thý Liễu | PHVL - Ban Giám đốc |
251 | Nguyễn Thị Minh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
252 | Phạm Ngọc Phong | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
253 | Phạm Thế Vinh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
254 | Trần Thị Mỹ Liên | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
255 | Nguyễn Văn Rớt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
256 | Hoàng Quốc Việt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
257 | Ninh Hồng Hạnh | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
258 | Phạm Thành Quí | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
259 | Trần Thị Lan Thảo | PHVL - Phòng Đào tạo |
260 | Dương Nguyễn Thanh Phương | PHVL - Phòng Đào tạo |
261 | Huỳnh Quang Duy | PHVL - Phòng Đào tạo |
262 | Lê Duy Đồng | PHVL - Phòng Đào tạo |
263 | Lê Hương Bình | PHVL - Phòng Đào tạo |
264 | Bùi Thanh Linh Tuyền | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
265 | Đặng Thị Bảo Ngọc | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
266 | Lê Thanh Mỹ | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
267 | Ngô Thị Thoại An | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
268 | Nguyễn Hồng Nga | PHVL - Khoa Kế toán |
269 | Nguyễn Ngọc Thọ | PHVL - Khoa Kế toán |
270 | Trần Thị Ánh Hồng | PHVL - Khoa Kế toán |
271 | Vũ Kiến Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
272 | Trương Thị Nhi | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
273 | Đoàn Thị Thanh Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
274 | Lê Tuấn Mãnh | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
275 | Nguyễn Đăng Khoa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
276 | Nguyễn Quốc Bình | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
277 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
278 | Nguyễn Thị Diễm | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
279 | Trần Ngọc Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
280 | Trần Thị Hồng Cúc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
281 | Nguyễn Đình Thi | PHVL - Khoa Quản trị |
282 | Nguyễn Trung Tiến | PHVL - Khoa Quản trị |
283 | Võ Thanh Trúc | PHVL - Khoa Quản trị |
284 | Đặng Thị Thúy An | PHVL - Khoa Quản trị |
285 | Đặng Thùy Linh | PHVL - Khoa Quản trị |
286 | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | PHVL - Khoa Quản trị |
287 | Nguyễn Tô Huy | PHVL - Khoa Quản trị |
288 | Nguyễn Vũ Trâm Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
289 | Phạm Minh Triết | PHVL - Khoa Quản trị |
290 | Phan Thị Tiếm | PHVL - Khoa Quản trị |
291 | Trương Huỳnh Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
292 | Lê Thành Trung | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
293 | Lê Hoàng Son | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
294 | Nguyễn Thị Xuân Đào | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
295 | Lê Thị Hồng Gấm | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
296 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
297 | Phan Thị Thúy Kiều | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
298 | Trần Sơn Nam | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
299 | Nguyễn Lý Kiều Chinh | PHVL - Khoa Cơ bản |
300 | Trần Văn Viễn | PHVL - Khoa Cơ bản |
301 | Nguyễn Đại Sơn | PHVL - Khoa Cơ bản |
302 | Lê Trọng Hưng | PHVL - Khoa Cơ bản |
303 | Trần Thị Thùy Dung | PHVL - Khoa Cơ bản |
304 | Bùi Mộng Ngọc | Ban Đào tạo |
305 | Đặng Thái Thịnh | Ban Quản trị hạ tầng |
306 | Đoàn Thị Thu Thủy | Ban Đào tạo |
307 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ban Đào tạo |
308 | Phan Ngọc Danh | Ban Quản trị hạ tầng |
309 | Quan Hán Xương | Ban Quản trị hạ tầng |
310 | Trần Thị Huyền Thu | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
311 | Võ Đức Hoàng Vũ | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
312 | Võ Thị Mai Xuân | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
313 | Nguyễn Hữu Duy Kha | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
314 | Cao Thị Xuân Tâm | Ban Đào tạo |
315 | Cù Đức Tài | Ban Đào tạo |
316 | Đỗ Thành Đạt | Ban Quản trị hạ tầng |
317 | Dương Ngọc Bảo Tuyền | Ban Đào tạo |
318 | Hồ Thị Trâm | Ban Quản trị hạ tầng |
319 | Hồ Văn Phúng | Ban Quản trị hạ tầng |
320 | Huỳnh Đức | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
321 | Lê Thị Thanh Bình | |
322 | Lương Ngọc Tú | Ban Quản trị hạ tầng |
323 | Lương Quang Long | Ban Quản trị hạ tầng |
324 | Lưu Toàn Định | Ban Quản trị hạ tầng |
325 | Nguyễn Anh Tuấn | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
326 | Nguyễn Đức Việt | Ban Đào tạo |
327 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ban Đào tạo |
328 | Nguyễn Thị Kim Uyên | Ban Đào tạo |
329 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
330 | Nguyễn Toàn Xuân Nhã | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
331 | Phạm Lâm Phúc | Ban Đào tạo |
332 | Phạm Trí Nghĩa | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
333 | Phạm Trung Tấn | Ban Đào tạo |
334 | Phan Thị Thu Hằng | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
335 | Thái Thu Phương | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
336 | Trần Hoàng Tâm | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
337 | Trần Thị Ái Thúy | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
338 | Trần Thị Hoàng Dung | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
339 | Trần Thị Thanh Tâm | Ban Đào tạo |
340 | Trần Thị Tuyết Mai | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
341 | Võ Hà Quang Định | Ban Quản trị hạ tầng |
342 | Võ Thành Trung | Ban Đào tạo |
343 | Vũ Minh Hà | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
344 | Vũ Thiên Trinh | Ban Đào tạo |