Tiến sĩ
| STT | Họ tên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | Hội đồng đại học |
| 2 | Phạm Quốc Bảo | Hội đồng đại học |
| 3 | Bùi Quang Hùng | Ban Giám đốc đại học |
| 4 | Đinh Công Khải | Ban Giám đốc đại học |
| 5 | Nguyễn Đông Phong | Hội đồng Chiến lược phát triển Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
| 6 | Phan Thị Bích Nguyệt | UEH Alumni |
| 7 | Nguyễn Thiện Duy | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 8 | Phạm Khánh Nam | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 9 | Phạm Dương Phương Thảo | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 10 | Lê Hoàng Yến Khanh | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 11 | Trần Kim Cương | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 12 | Đinh Thị Thu Hồng | Ban Đào tạo |
| 13 | Từ Văn Bình | Ban Đào tạo |
| 14 | Thái Kim Phụng | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
| 15 | Nguyễn Quốc Khanh | Trung tâm Khảo thí |
| 16 | Võ Thành Đức | Trung tâm Khảo thí |
| 17 | Trần Tiến Khai | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 18 | Bùi Quang Việt | Ban Chăm sóc người học |
| 19 | Đoàn Đỉnh Lam | Ban Quản trị hạ tầng |
| 20 | Nguyễn Phong Nguyên | KD - Ban Giám hiệu |
| 21 | Trần Anh Hoa | KD - Ban Giám hiệu |
| 22 | Trần Thị Hải Lý | KD - Ban Giám hiệu |
| 23 | Nguyễn Tấn Trung | KD - Văn phòng trường |
| 24 | Lê Nhật Hạnh | KD - Khoa Quản trị |
| 25 | Diệp Quốc Bảo | KD - Khoa Quản trị |
| 26 | Cao Quốc Việt | KD - Khoa Quản trị |
| 27 | Đặng Hữu Phúc | KD - Khoa Quản trị |
| 28 | Lê Thanh Trúc | KD - Khoa Quản trị |
| 29 | Nguyễn Văn Chương | KD - Khoa Quản trị |
| 30 | Nguyễn Viết Bằng | KD - Khoa Quản trị |
| 31 | Phan Quốc Tấn | KD - Khoa Quản trị |
| 32 | Trần Đăng Khoa | KD - Khoa Quản trị |
| 33 | Trần Dương Sơn | KD - Khoa Quản trị |
| 34 | Trần Thị Thanh Phương | KD - Khoa Quản trị |
| 35 | Bùi Thị Thanh | KD - Khoa Quản trị |
| 36 | Đặng Ngọc Đại | KD - Khoa Quản trị |
| 37 | Đinh Thái Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
| 38 | Đoàn Thanh Hải | KD - Khoa Quản trị |
| 39 | Hồ Đức Hùng | KD - Khoa Quản trị |
| 40 | Hồ Tiến Dũng | KD - Khoa Quản trị |
| 41 | Hồ Viết Tiến | KD - Khoa Quản trị |
| 42 | Lê Thanh Tiệp | KD - Khoa Quản trị |
| 43 | Ngô Quang Huân | KD - Khoa Quản trị |
| 44 | Ngô Thị Ánh | KD - Khoa Quản trị |
| 45 | Nguyễn Hữu Thọ | KD - Khoa Quản trị |
| 46 | Nguyễn Quang Thu | KD - Khoa Quản trị |
| 47 | Nguyễn Thị Bích Châm | KD - Khoa Quản trị |
| 48 | Nguyễn Thị Diễm Em | KD - Khoa Quản trị |
| 49 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KD - Khoa Quản trị |
| 50 | Nguyễn Thị Mai Trang | KD - Khoa Quản trị |
| 51 | Phạm Xuân Lan | KD - Khoa Quản trị |
| 52 | Trần Thị Kim Dung | KD - Khoa Quản trị |
| 53 | Trương Nữ Tô Giang | KD - Khoa Quản trị |
| 54 | Đặng Văn Thạc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 55 | Hồ Xuân Hướng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 56 | Trần Mai Đông | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 57 | Đinh Tiên Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 58 | Đỗ Thị Hải Ninh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 59 | Dương Ngọc Hồng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 60 | Hà Quang An | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 61 | Hoàng Thu Hằng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 62 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 63 | Nguyễn Huệ Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 64 | Nguyễn Kim Thảo | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 65 | Nguyễn Thanh Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 66 | Phạm Thị Trúc Ly | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 67 | Bùi Thanh Tráng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 68 | Đinh Thị Thu Oanh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 69 | Đỗ Ngọc Bích | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 70 | Đoàn Thị Hồng Vân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 71 | Hoàng Cửu Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 72 | Lê Hoàng Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 73 | Lê Tấn Bửu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 74 | Ngô Giang Thy | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 75 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 76 | Nguyễn Thị Đài Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 77 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 78 | Nguyễn Thị Huyền Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 79 | Nguyễn Trần Phước | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 80 | Nguyễn Văn Dũng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 81 | Trần Nguyễn Thu Phương | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 82 | Trần Thị Anh Tâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 83 | Trương Hồng Ngọc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 84 | Võ Thanh Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 85 | Lê Đạt Chí | KD - Khoa Tài chính |
| 86 | Lê Thị Phương Vy | KD - Khoa Tài chính |
| 87 | Hồ Thu Hoài | KD - Khoa Tài chính |
| 88 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Tài chính |
| 89 | Phùng Đức Nam | KD - Khoa Tài chính |
| 90 | Quách Doanh Nghiệp | KD - Khoa Tài chính |
| 91 | Vũ Việt Quảng | KD - Khoa Tài chính |
| 92 | Huỳnh Thị Cẩm Hà | KD - Khoa Tài chính |
| 93 | Lê Thị Lanh | KD - Khoa Tài chính |
| 94 | Nguyễn Hoàng Sang | KD - Khoa Tài chính |
| 95 | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm | KD - Khoa Tài chính |
| 96 | Nguyễn Lê Ngân Trang | KD - Khoa Tài chính |
| 97 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | KD - Khoa Tài chính |
| 98 | Nguyễn Thị Liên Hoa | KD - Khoa Tài chính |
| 99 | Nguyễn Thị Uyên Uyên | KD - Khoa Tài chính |
| 100 | Nguyễn Trí Minh | KD - Khoa Tài chính |
| 101 | Trần Hoài Nam | KD - Khoa Tài chính |
| 102 | Trần Ngọc Thơ | KD - Khoa Tài chính |
| 103 | Trần Thị Thùy Linh | KD - Khoa Tài chính |
| 104 | Từ Thị Kim Thoa | KD - Khoa Tài chính |
| 105 | Hoàng Hải Yến | KD - Khoa Ngân hàng |
| 106 | Phan Chung Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
| 107 | Nguyễn Hữu Huân | KD - Khoa Ngân hàng |
| 108 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KD - Khoa Ngân hàng |
| 109 | Nguyễn Từ Nhu | KD - Khoa Ngân hàng |
| 110 | Phạm Khánh Duy | KD - Khoa Ngân hàng |
| 111 | Phan Thu Hiền | KD - Khoa Ngân hàng |
| 112 | Lại Tiến Dĩnh | KD - Khoa Ngân hàng |
| 113 | Lê Hồ An Châu | KD - Khoa Ngân hàng |
| 114 | Lê Nguyễn Quỳnh Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
| 115 | Lê Tấn Phước | KD - Khoa Ngân hàng |
| 116 | Ngô Minh Vũ | KD - Khoa Ngân hàng |
| 117 | Nguyễn Phạm Thiên Thanh | KD - Khoa Ngân hàng |
| 118 | Nguyễn Quốc Anh | KD - Khoa Ngân hàng |
| 119 | Nguyễn Thanh Phong | KD - Khoa Ngân hàng |
| 120 | Nguyễn Thị Thùy Linh | KD - Khoa Ngân hàng |
| 121 | Phạm Phú Quốc | KD - Khoa Ngân hàng |
| 122 | Phạm Thị Anh Thư | KD - Khoa Ngân hàng |
| 123 | Trầm Thị Xuân Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
| 124 | Trương Quang Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
| 125 | Trương Thị Hồng | KD - Khoa Ngân hàng |
| 126 | Vũ Thị Lệ Giang | KD - Khoa Ngân hàng |
| 127 | Nguyễn Hữu Bình | KD - Khoa Kế toán |
| 128 | Nguyễn Phước Bảo Ấn | KD - Khoa Kế toán |
| 129 | Phạm Ngọc Toàn | KD - Khoa Kế toán |
| 130 | Trần Thị Thanh Hải | KD - Khoa Kế toán |
| 131 | Phan Thị Bảo Quyên | KD - Khoa Kế toán |
| 132 | Lê Hoàng Oanh | KD - Khoa Kế toán |
| 133 | Lê Vũ Ngọc Thanh | KD - Khoa Kế toán |
| 134 | Phạm Quang Huy | KD - Khoa Kế toán |
| 135 | Phạm Trà Lam | KD - Khoa Kế toán |
| 136 | Phan Thị Thúy Quỳnh | KD - Khoa Kế toán |
| 137 | Trịnh Hiệp Thiện | KD - Khoa Kế toán |
| 138 | Bùi Văn Dương | KD - Khoa Kế toán |
| 139 | Đậu Thị Kim Thoa | KD - Khoa Kế toán |
| 140 | Hà Xuân Thạch | KD - Khoa Kế toán |
| 141 | Hoàng Cẩm Trang | KD - Khoa Kế toán |
| 142 | Hoàng Việt Huy | KD - Khoa Kế toán |
| 143 | Huỳnh Đức Lộng | KD - Khoa Kế toán |
| 144 | Huỳnh Lợi | KD - Khoa Kế toán |
| 145 | Lê Đình Trực | KD - Khoa Kế toán |
| 146 | Lê Đoàn Minh Đức | KD - Khoa Kế toán |
| 147 | Lê Thị Cẩm Hồng | KD - Khoa Kế toán |
| 148 | Lê Việt | KD - Khoa Kế toán |
| 149 | Lương Đức Thuận | KD - Khoa Kế toán |
| 150 | Mai Thị Hoàng Minh | KD - Khoa Kế toán |
| 151 | Nguyễn Bích Liên | KD - Khoa Kế toán |
| 152 | Nguyễn Hà Thanh | KD - Khoa Kế toán |
| 153 | Nguyễn Hoàng Tố Loan | KD - Khoa Kế toán |
| 154 | Nguyễn Ngọc Dung | KD - Khoa Kế toán |
| 155 | Nguyễn Phúc Sinh | KD - Khoa Kế toán |
| 156 | Nguyễn Quốc Trung | KD - Khoa Kế toán |
| 157 | Nguyễn Thị Kim Cúc | KD - Khoa Kế toán |
| 158 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
| 159 | Nguyễn Thị Phương Hồng | KD - Khoa Kế toán |
| 160 | Nguyễn Thị Thu | KD - Khoa Kế toán |
| 161 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KD - Khoa Kế toán |
| 162 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | KD - Khoa Kế toán |
| 163 | Nguyễn Trí Tri | KD - Khoa Kế toán |
| 164 | Nguyễn Việt | KD - Khoa Kế toán |
| 165 | Nguyễn Xuân Hưng | KD - Khoa Kế toán |
| 166 | Trần Thanh Thúy | KD - Khoa Kế toán |
| 167 | Trần Thị Giang Tân | KD - Khoa Kế toán |
| 168 | Trần Văn Thảo | KD - Khoa Kế toán |
| 169 | Từ Thanh Hoài | KD - Khoa Kế toán |
| 170 | Võ Văn Nhị | KD - Khoa Kế toán |
| 171 | Nguyễn Đức Trí | KD - Khoa Du lịch |
| 172 | Bùi Trọng Tiến Bảo | KD - Khoa Du lịch |
| 173 | Nguyễn Lê Vinh | KD - Khoa Du lịch |
| 174 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | KD - Khoa Du lịch |
| 175 | Trần Tam Anh | KD - Khoa Du lịch |
| 176 | Trần Thị Kim Phương | KD - Khoa Du lịch |
| 177 | Nguyễn Hoàng Lê | KD - Viện Phát triển Nguồn nhân lực và Kinh doanh |
| 178 | Trần Thị Tuấn Anh | KTLQLNN - Ban Giám hiệu |
| 179 | Nguyễn Kim Đức | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 180 | Hồ Hoàng Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 181 | Hồ Quốc Thông | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 182 | Lê Thanh Loan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 183 | Nguyễn Hoàng Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 184 | Nguyễn Khánh Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 185 | Nguyễn Lưu Bảo Đoan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 186 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 187 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 188 | Nguyễn Trần Minh Thành | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 189 | Trương Đăng Thụy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 190 | Hoàng Văn Việt | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 191 | Lương Vinh Quốc Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 192 | Ngô Hoàng Thảo Trang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 193 | Nguyễn Hoài Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 194 | Nguyễn Hữu Dũng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 195 | Nguyễn Ngọc Vinh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 196 | Nguyễn Quang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 197 | Nguyễn Quốc Định | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 198 | Nguyễn Quỳnh Hoa | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 199 | Nguyễn Tấn Khuyên | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 200 | Nguyễn Thị Bích Hồng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 201 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 202 | Nguyễn Tuấn Kiệt | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 203 | Nguyễn Xuân Lâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 204 | Trương Thành Hiệp | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 205 | Vũ Hải Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 206 | Diệp Gia Luật | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 207 | Phạm Quốc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 208 | Nguyễn Kim Quyến | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 209 | Đoàn Vũ Nguyên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 210 | Lê Quang Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 211 | Nguyễn Hồng Thắng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 212 | Trần Trung Kiên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 213 | Bùi Thành Trung | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 214 | Đặng Văn Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 215 | Dương Thị Bình Minh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 216 | Nguyễn Huỳnh Như Ý | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 217 | Nguyễn Ngọc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 218 | Nguyễn Phúc Cảnh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 219 | Vũ Quang Lãm | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 220 | Vũ Thị Minh Hằng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 221 | Dương Kim Thế Nguyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 222 | Nguyễn Thị Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 223 | Lê Na | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 224 | Lữ Lâm Uyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 225 | Trần Huỳnh Thanh Nghị | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 226 | Đào Thị Thu Hằng | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 227 | Đinh Khương Duy | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 228 | Đỗ Minh Khôi | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 229 | Dương Văn Học | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 230 | Nguyễn Thành Trân | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 231 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 232 | Trịnh Duy Thuyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 233 | Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 234 | Nguyễn Văn Dư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 235 | Lê Vĩnh Triển | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 236 | Lưu Quốc Phong | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 237 | Nguyễn Minh Đỗi | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 238 | Phạm Quang Anh Thư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 239 | Lê Xuân Trường | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 240 | Chu Nguyễn Mộng Ngọc | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 241 | Đào Nguyên Anh | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 242 | Nguyễn Thảo Nguyên | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 243 | Nguyễn Thị Ngọc Miên | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 244 | Bùi Lê Trọng Thanh | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 245 | Hà Văn Sơn | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 246 | Hồ Ngọc Kỳ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 247 | Lê Thành Trung | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 248 | Nguyễn Đình Tuấn | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 249 | Nguyễn Hoàng Vũ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 250 | Nguyễn Hữu Thái | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 251 | Nguyễn Thanh Vân | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 252 | Nguyễn Thị Thu Vân | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 253 | Nguyễn Trần Thuận | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 254 | Nguyễn Văn Nhân | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 255 | Nguyễn Văn Sĩ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 256 | Nguyễn Văn Trãi | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 257 | Võ Đoàn Thơ | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 258 | Hồ Minh Thắng | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 259 | Kiều Huyền Trâm | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 260 | Lê Thị Như Quỳnh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 261 | Nguyễn Huỳnh Trang | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 262 | Nguyễn Tấn Lộc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 263 | Nguyễn Thành Luân | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 264 | Phạm Thị Hương | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 265 | Phan Thị Vân Thanh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 266 | Tôn Nữ Tùy Anh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 267 | Võ Thị Hồng Lê | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 268 | Đặng Đình Thắng | KTLQLNN - Viện Kinh tế Môi trường Đông Nam Á |
| 269 | Võ Tất Thắng | KTLQLNN - Viện Nghiên cứu chính sách nông nghiệp và sức khỏe |
| 270 | Bùi Thị Mai Hoài | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
| 271 | Phạm Thái Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
| 272 | Đinh Sỹ Khang | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
| 273 | Nguyễn Giao Hòa | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
| 274 | Nguyễn Quốc Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
| 275 | Chung Nhân Phú | KTLQLNN - Viện Toán ứng dụng |
| 276 | Dương Giao Kỵ | KTLQLNN - Viện Toán ứng dụng |
| 277 | Huỳnh Phước Nghĩa | KTLQLNN - Trung tâm Kinh tế, Luật và Quản lý |
| 278 | Trịnh Thùy Anh | CNTK - Ban Giám hiệu |
| 279 | Nguyễn Trường Thịnh | CNTK - Ban Giám hiệu |
| 280 | Trương Việt Phương | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 281 | Bùi Thanh Hiếu | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 282 | Bùi Xuân Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 283 | Đặng Ngọc Hoàng Thành | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 284 | Ngô Tấn Vũ Khanh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 285 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 286 | Nguyễn Quốc Hùng | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 287 | Đào Thiện Quốc | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 288 | Hoàng Anh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 289 | Huỳnh Văn Đức | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 290 | Lê Ngọc Thạnh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 291 | Nguyễn An Tế | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 292 | Nguyễn Đăng Cao | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 293 | Nguyễn Thành Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 294 | Trần Hồng Thái | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 295 | Võ Văn Hải | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 296 | Yi Dong Su | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 297 | Dương Thị Thùy Trang | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 298 | Ngô Viết Liêm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 299 | Nguyễn Quyết Thắng | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 300 | Đặng Trí Dũng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 301 | Đỗ Trí Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 302 | Nguyễn Bá Sơn | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 303 | Nguyễn Thiên Bảo | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 304 | Trịnh Đức Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 305 | Đinh Bình Khánh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 306 | Lê Thanh Danh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 307 | Nguyễn Hoàng Kha | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 308 | Nhiêu Nhật Lương | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 309 | Trần Đăng Bổng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 310 | Trương Vĩnh An | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
| 311 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 312 | Lê Văn | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 313 | Byungwook Christopher Han | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 314 | Hoàng Khánh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 315 | Lê Khánh Duy | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 316 | Nguyễn Quang | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 317 | Phạm Thị Ngọc Dung | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 318 | Trịnh Tú Anh | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 319 | Hoàng Ngọc Lan | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 320 | Huỳnh Văn Khang | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 321 | Lê Thanh Nam | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 322 | Võ Dao Chi | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 323 | Trần Hà Minh Quân | TN - Ban Giám hiệu |
| 324 | Trần Phương Thảo | TN - Ban Giám hiệu |
| 325 | Hồ Trọng Nghĩa | TN - Khoa Tài năng kinh doanh |
| 326 | Ngô Công Khánh | TN - Khoa Tài năng kinh doanh |
| 327 | Bùi Thị Kim Dung | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 328 | Đoàn Anh Tuấn | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 329 | Lý Thị Minh Châu | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 330 | Mai Thị Thùy Dung | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 331 | Nguyễn Đình Thọ | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 332 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 333 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 334 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 335 | Phạm Đình Long | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 336 | Trần Thị Thanh Huế | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 337 | Trần Vĩ | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 338 | Nguyễn Thị Thý Liễu | PHVL - Ban Giám đốc |
| 339 | Lâm Thị Trúc Linh | PHVL - Khoa Kế toán |
| 340 | Lê Hoàng Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
| 341 | Trương Thị Hoàng Oanh | PHVL - Khoa Quản trị |
| 342 | Phan Thị Hà | PHVL - Khoa Cơ bản |
| 343 | Lê Thị Mỹ Bình | UEHNT - UEH Nexus Campus Nha Trang |
| 344 | Tôn Nữ Thanh Phương | UEHNT - UEH Nexus Campus Nha Trang |
| 345 | Bùi Xuân Thanh | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 346 | Đỗ Minh Tứ | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 347 | Hoàng Xuân Sơn | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 348 | Nguyễn Minh Tuấn | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 349 | Phạm Thị Kiên | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 350 | Bùi Thị Huyền | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 351 | Bùi Văn Mưa | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 352 | Bùi Xuân Dũng | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 353 | Đỗ Kiên Trung | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 354 | Đỗ Lâm Hoàng Trang | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 355 | Lê Thị Ái Nhân | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 356 | Ngô Quang Huy | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 357 | Nguyễn Khánh Vân | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 358 | Nguyễn Thùy Dương | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 359 | Nguyễn Văn Sáng | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 360 | Phạm Thành Tâm | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 361 | Phạm Thị Lý | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 362 | Trần Nguyên Ký | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 363 | Vũ Anh Tuấn | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 364 | Nguyễn Quang Sơn | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 365 | Nguyễn Ngọc Định | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
| 366 | Sử Đình Thành | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 367 | Nguyễn Trọng Hoài | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 368 | Huỳnh Lưu Đức Toàn | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 369 | Võ Xuân Vinh | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
| 370 | Park Young June |
Thạc sĩ
| STT | Họ tên | Đơn vị |
|---|---|---|
| 1 | Trương Minh Kiệt | Văn phòng đại học |
| 2 | Lê Đồng Dư | Văn phòng đại học |
| 3 | Phan Thị Giang Hương | Văn phòng đại học |
| 4 | Võ Thị Mai Xuân | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 5 | Nguyễn Thị Thương Nhớ | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 6 | Nguyễn Công Nam | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 7 | Nguyễn Thị Huỳnh Cúc | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 8 | Phạm Nguyễn Trang Anh | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 9 | Phan Thị Thu Hằng | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
| 10 | Dương Minh Mẫn | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 11 | Đặng Thị Bạch Vân | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 12 | Đào Ngọc Thúy Vi | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 13 | Dương Trần Thảo | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 14 | Nguyễn Minh Trí | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 15 | Nguyễn Quốc Anh | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 16 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 17 | Phan Quang Dũng | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 18 | Vũ Thanh Huyền | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
| 19 | Võ Đức Hoàng Vũ | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 20 | Huỳnh Đức | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 21 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 22 | Thái Thu Phương | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 23 | Trần Thị Hoàng Dung | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 24 | Vũ Minh Hà | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
| 25 | Bùi Mộng Ngọc | Ban Đào tạo |
| 26 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ban Đào tạo |
| 27 | Nguyễn Ngọc Thái | Ban Đào tạo |
| 28 | Võ Thị Tâm | Ban Đào tạo |
| 29 | Cao Thị Xuân Tâm | Ban Đào tạo |
| 30 | Cù Đức Tài | Ban Đào tạo |
| 31 | Dương Ngọc Bảo Tuyền | Ban Đào tạo |
| 32 | Nguyễn Đức Việt | Ban Đào tạo |
| 33 | Nguyễn Ngọc Thanh Bình | Ban Đào tạo |
| 34 | Nguyễn Phương Thảo | Ban Đào tạo |
| 35 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ban Đào tạo |
| 36 | Nguyễn Thị Kim Uyên | Ban Đào tạo |
| 37 | Phạm Lâm Phúc | Ban Đào tạo |
| 38 | Phạm Quang Huy | Ban Đào tạo |
| 39 | Phạm Thành Đạt | Ban Đào tạo |
| 40 | Phạm Trung Tấn | Ban Đào tạo |
| 41 | Thái Ngọc Hương | Ban Đào tạo |
| 42 | Trần Thị Ánh Tuyết | Ban Đào tạo |
| 43 | Trần Thị Thanh Tâm | Ban Đào tạo |
| 44 | Trần Văn Kiều | Ban Đào tạo |
| 45 | Võ Thành Trung | Ban Đào tạo |
| 46 | Vũ Thiên Trinh | Ban Đào tạo |
| 47 | Vũ Tiến Anh | Ban Đào tạo |
| 48 | Vương Lâm | Ban Đào tạo |
| 49 | Lê Thị Hạnh An | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
| 50 | Phan Ngọc Anh | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
| 51 | Hà Minh Trang | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
| 52 | Lưu Mỹ Ngọc | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
| 53 | Nguyễn Thanh Thư | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
| 54 | Nguyễn Thị Kim Chi | Trung tâm Khảo thí |
| 55 | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc | Trung tâm Khảo thí |
| 56 | Nguyễn Tú Văn | Trung tâm Khảo thí |
| 57 | Trần Thanh Hiếu | Trung tâm Khảo thí |
| 58 | Trần Thanh Tâm | Trung tâm Khảo thí |
| 59 | Trương Thị Thu Hương | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 60 | Hoàng Đình Khanh | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 61 | Hoàng Huy Phong | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 62 | Nguyễn Hạ Vũ | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 63 | Nguyễn Sỹ Nhàn | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 64 | Nguyễn Thanh Hương | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 65 | Nguyễn Thanh Quang | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 66 | Nguyễn Văn Viên | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 67 | Trần Minh Thảo | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
| 68 | Nguyễn Văn Đương | Ban Chăm sóc người học |
| 69 | Phan Lâm Thao | Ban Chăm sóc người học |
| 70 | Trần Thị Thúy Hải | Ban Chăm sóc người học |
| 71 | Đoàn Thị Thanh Diệu | Ban Chăm sóc người học |
| 72 | Hoàng Thị Thu Hiền | Ban Chăm sóc người học |
| 73 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | Ban Chăm sóc người học |
| 74 | Nguyễn Đức Thịnh | Ban Chăm sóc người học |
| 75 | Nguyễn Hồng Nam | Ban Chăm sóc người học |
| 76 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ban Chăm sóc người học |
| 77 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Ban Chăm sóc người học |
| 78 | Thái Kim Liên | Ban Chăm sóc người học |
| 79 | Trịnh Lê Duy | Ban Chăm sóc người học |
| 80 | Trần Hoàng Tâm | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 81 | Trần Thị Huyền Thu | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 82 | Nguyễn Anh Tuấn | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 83 | Nguyễn Toàn Xuân Nhã | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 84 | Trần Đình Dũng | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 85 | Trần Thị Ái Thúy | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 86 | Trần Thị Tuyết Mai | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
| 87 | Võ Hà Quang Định | Ban Quản trị hạ tầng |
| 88 | Đặng Thái Thịnh | Ban Quản trị hạ tầng |
| 89 | Phan Ngọc Danh | Ban Quản trị hạ tầng |
| 90 | Quan Hán Xương | Ban Quản trị hạ tầng |
| 91 | Hồ Thị Trâm | Ban Quản trị hạ tầng |
| 92 | Hồ Văn Phúng | Ban Quản trị hạ tầng |
| 93 | Lê Quang Hùng | Ban Quản trị hạ tầng |
| 94 | Lương Ngọc Tú | Ban Quản trị hạ tầng |
| 95 | Lương Quang Long | Ban Quản trị hạ tầng |
| 96 | Lưu Toàn Định | Ban Quản trị hạ tầng |
| 97 | Hoàng Anh Thư | KD - Văn phòng trường |
| 98 | Ngô Thụy Minh Hiền | KD - Văn phòng trường |
| 99 | Nguyễn Thành Vinh | KD - Văn phòng trường |
| 100 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | KD - Văn phòng trường |
| 101 | Trần Thị Minh Hiếu | KD - Văn phòng trường |
| 102 | Lý Thục Hiền | KD - Khoa Quản trị |
| 103 | Nguyễn Quốc Thịnh | KD - Khoa Quản trị |
| 104 | Lê Công Thuận | KD - Khoa Quản trị |
| 105 | Lê Việt Hưng | KD - Khoa Quản trị |
| 106 | Ngô Diễm Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
| 107 | Nguyễn Phương Nam | KD - Khoa Quản trị |
| 108 | Nguyễn Văn Hóa | KD - Khoa Quản trị |
| 109 | Phạm Tô Thục Hân | KD - Khoa Quản trị |
| 110 | Phạm Văn Nam | KD - Khoa Quản trị |
| 111 | Phan Anh Tiến | KD - Khoa Quản trị |
| 112 | Trần Hà Triêu Bình | KD - Khoa Quản trị |
| 113 | Từ Vân Anh | KD - Khoa Quản trị |
| 114 | Nguyễn Thế Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 115 | Đào Hoài Nam | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 116 | Hoàng Ngọc Như Ý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 117 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 118 | Lê Anh Huyền Trâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 119 | Lê Minh Tuấn | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 120 | Ngô Thị Hải Xuân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 121 | Nguyễn Hoàng Duy | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 122 | Phạm Thanh Thúy Vy | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 123 | Phạm Thị Phương Dung | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 124 | Trịnh Huỳnh Quang Cảnh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 125 | Trương Thị Minh Lý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
| 126 | Dương Kha | KD - Khoa Tài chính |
| 127 | Lương Thị Thảo | KD - Khoa Tài chính |
| 128 | Nguyễn Tiến Hùng | KD - Khoa Tài chính |
| 129 | Hoàng Thị Phương Anh | KD - Khoa Tài chính |
| 130 | Nguyễn Triều Đông | KD - Khoa Tài chính |
| 131 | Nguyễn Văn Thiện Tâm | KD - Khoa Tài chính |
| 132 | Tô Công Nguyên Bảo | KD - Khoa Tài chính |
| 133 | Trương Trung Tài | KD - Khoa Tài chính |
| 134 | Nguyễn Trung Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
| 135 | Dương Tấn Khoa | KD - Khoa Ngân hàng |
| 136 | Cao Ngọc Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
| 137 | Lê Văn Lâm | KD - Khoa Ngân hàng |
| 138 | Nguyễn Thị Thùy Dương | KD - Khoa Ngân hàng |
| 139 | Phạm Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
| 140 | Trần Thị Phương Thanh | KD - Khoa Kế toán |
| 141 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | KD - Khoa Kế toán |
| 142 | Đinh Ngọc Tú | KD - Khoa Kế toán |
| 143 | Đoàn Thị Thảo Uyên | KD - Khoa Kế toán |
| 144 | Hoàng Trọng Hiệp | KD - Khoa Kế toán |
| 145 | Lý Thị Bích Châu | KD - Khoa Kế toán |
| 146 | Mã Văn Giáp | KD - Khoa Kế toán |
| 147 | Mai Đức Nghĩa | KD - Khoa Kế toán |
| 148 | Nguyễn Đình Hoàng Uyên | KD - Khoa Kế toán |
| 149 | Nguyễn Dũng Hải | KD - Khoa Kế toán |
| 150 | Nguyễn Thị Phước | KD - Khoa Kế toán |
| 151 | Phùng Quốc Việt | KD - Khoa Kế toán |
| 152 | Trần Thị Huệ Anh | KD - Khoa Kế toán |
| 153 | Trần Văn Việt | KD - Khoa Kế toán |
| 154 | Võ Minh Hùng | KD - Khoa Kế toán |
| 155 | Vũ Thu Hằng | KD - Khoa Kế toán |
| 156 | Đoàn Đức Minh | KD - Khoa Du lịch |
| 157 | Dương Ngọc Thắng | KD - Khoa Du lịch |
| 158 | Đinh Việt Phương | KD - Khoa Du lịch |
| 159 | Dương Hồng Nhung | KD - Khoa Du lịch |
| 160 | Lê Hữu Nghĩa | KD - Khoa Du lịch |
| 161 | Lê Phương Giao Linh | KD - Khoa Du lịch |
| 162 | Nguyễn Hồng Ngọc | KD - Khoa Du lịch |
| 163 | Lê Thành Nhân | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 164 | Dương Duy | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 165 | Khương Lan Uyên | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 166 | Lê Thị Diệu Phương | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 167 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 168 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 169 | Nguyễn Vũ Huyền Vy | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 170 | Vương Phạm Thùy Vân | KTLQLNN - Văn phòng trường |
| 171 | Nguyễn Ngọc Hà Trân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 172 | Phùng Thanh Bình | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 173 | Võ Thành Tâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 174 | Đặng Hữu Thanh Hà | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 175 | Đỗ Hoàng Minh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 176 | Đỗ Hữu Luật | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 177 | Huỳnh Văn Thịnh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 178 | Nguyễn Ngọc Danh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 179 | Nguyễn Thanh Triều | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 180 | Nguyễn Thị Tâm Hiền | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 181 | Trần Bá Thọ | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
| 182 | Trương Minh Tuấn | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
| 183 | Võ Phước Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 184 | Huỳnh Thiên Tứ | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 185 | Lê Hưng Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 186 | Lê Thùy Khanh | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 187 | Lưu Thị Quỳnh Trang | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 188 | Mai Nguyễn Dũng | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 189 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 190 | Nguyễn Thị Trúc Mai | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 191 | Nguyễn Thùy Dung | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 192 | Nguyễn Việt Khoa | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 193 | Trần Diệu My | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 194 | Trần Thị Minh Đức | KTLQLNN - Khoa Luật |
| 195 | Nguyễn Hoàng Kim | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 196 | Nguyễn Lê Hoàng Long | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 197 | Nguyễn Thành Tiến | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 198 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 199 | Phạm Thu Hà | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
| 200 | Trần Hà Quyên | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 201 | Phạm Trí Cao | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 202 | Bùi Thị Lệ Thủy | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 203 | Hoàng Trọng | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 204 | Hoàng Thị Diễm Hương | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 205 | Lê Thị Hồng Hoa | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 206 | Ngô Thị Tường Nam | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 207 | Ngô Trấn Vũ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 208 | Nguyễn Toàn Trí | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 209 | Phan Ngô Tuấn Anh | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
| 210 | Bùi Mỹ Ngọc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 211 | Dương Thị Thúy Uyên | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 212 | Nguyễn Phú Quỳnh Như | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 213 | Hà Thanh Bích Loan | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 214 | Nguyễn Lương Hoàng Thành | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 215 | Bùi Thị Thu Trang | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 216 | Hồ Đình Phương Khanh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 217 | Hồ Thị Phương Nam | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 218 | Lê Thị Thảo Linh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 219 | Lê Thị Tuyết Minh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 220 | Nguyễn Thảo Trang | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 221 | Nguyễn Thị Bích Duyên | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 222 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 223 | Thái Hồng Phúc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 224 | Trương Thị Anh Đào | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 225 | Trương Vĩnh Duy | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
| 226 | Đào Thị Minh Huyền | CNTK - Văn phòng trường |
| 227 | Lại Phương Dung | CNTK - Văn phòng trường |
| 228 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | CNTK - Văn phòng trường |
| 229 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | CNTK - Văn phòng trường |
| 230 | Trần Hoàng Thanh Phương | CNTK - Văn phòng trường |
| 231 | Võ Thành Trí | CNTK - Văn phòng trường |
| 232 | Phan Hiền | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 233 | Hồ Thị Thanh Tuyến | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
| 234 | Hoà Thị Minh Hạnh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 235 | Lê Hữu Luận | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 236 | Nguyễn Lê Sơn Trang | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 237 | Nguyễn Quỳnh Như | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 238 | Nguyễn Thị Bảo Trân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 239 | Nguyễn Trọng Nghĩa | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 240 | Phan Đình Anh Khoa | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 241 | Phan Nhật Trung | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 242 | Phan Thị Bích Tâm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 243 | Vũ Thanh Trúc | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
| 244 | Đỗ Thị Kim Thanh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 245 | Nguyễn Thị Phương Thảo | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 246 | Huỳnh Ngọc Quang Anh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 247 | Vũ Thị Minh Giang | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 248 | Vương Khiết | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
| 249 | Trần Thị Quỳnh Mai | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 250 | Đặng Thế Hiển | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 251 | Đỗ Lê Phúc Tâm | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 252 | Hoàng Lê Nam Hải | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 253 | Phạm Nguyễn Hoài | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 254 | Sandhya Raghavendrarao | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 255 | Thái Anh Vũ | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 256 | Trần Quang Đạo | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 257 | Trịnh Quốc Thắng | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
| 258 | Trần Nhật Hoàng | CNTK - Trung tâm Công nghệ thông tin và Thiết kế |
| 259 | Phan Như Minh | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 260 | Vũ Quang Nguyên | TN - Viện Đào tạo quốc tế |
| 261 | Hồ Thiện Quyền | PHVL - Ban Giám đốc |
| 262 | Nguyễn Thị Minh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
| 263 | Phạm Ngọc Phong | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
| 264 | Phan Thị Thanh Quyên | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
| 265 | Trần Thị Mỹ Liên | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
| 266 | Nguyễn Văn Rớt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
| 267 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
| 268 | Hoàng Quốc Việt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
| 269 | Ninh Hồng Hạnh | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
| 270 | Phạm Thành Quí | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
| 271 | Nguyễn Đức Vinh | PHVL - Phân hiệu Vĩnh Long |
| 272 | Dương Nguyễn Thanh Phương | PHVL - Phòng Đào tạo |
| 273 | Trần Thị Lan Thảo | PHVL - Phòng Đào tạo |
| 274 | Huỳnh Quang Duy | PHVL - Phòng Đào tạo |
| 275 | Lê Duy Đồng | PHVL - Phòng Đào tạo |
| 276 | Lê Hương Bình | PHVL - Phòng Đào tạo |
| 277 | Bùi Thanh Linh Tuyền | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
| 278 | Đặng Thị Bảo Ngọc | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
| 279 | Lê Thanh Mỹ | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
| 280 | Ngô Thị Thoại An | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
| 281 | Nguyễn Hồng Nga | PHVL - Khoa Kế toán |
| 282 | Nguyễn Ngọc Thọ | PHVL - Khoa Kế toán |
| 283 | Nguyễn Thiên Tân | PHVL - Khoa Kế toán |
| 284 | Trần Thị Ánh Hồng | PHVL - Khoa Kế toán |
| 285 | Vũ Kiến Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
| 286 | Trương Thị Nhi | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 287 | Đoàn Thị Thanh Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 288 | Lê Tuấn Mãnh | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 289 | Nguyễn Đăng Khoa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 290 | Nguyễn Hoàng Long | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 291 | Nguyễn Quốc Bình | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 292 | Nguyễn Thị Diễm | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 293 | Trần Ngọc Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 294 | Trần Thị Hồng Cúc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 295 | Trần Thị Thảo Quyên | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
| 296 | Nguyễn Đình Thi | PHVL - Khoa Quản trị |
| 297 | Nguyễn Trung Tiến | PHVL - Khoa Quản trị |
| 298 | Bùi Thị Cẩm Tú | PHVL - Khoa Quản trị |
| 299 | Đặng Thị Thúy An | PHVL - Khoa Quản trị |
| 300 | Đặng Thùy Linh | PHVL - Khoa Quản trị |
| 301 | Huỳnh Thị Thúy Di | PHVL - Khoa Quản trị |
| 302 | Lại Thiện Phú | PHVL - Khoa Quản trị |
| 303 | Nguyễn Tô Huy | PHVL - Khoa Quản trị |
| 304 | Nguyễn Vũ Trâm Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
| 305 | Phạm Minh Triết | PHVL - Khoa Quản trị |
| 306 | Phan Thị Tiếm | PHVL - Khoa Quản trị |
| 307 | Trần Bảo Ngọc | PHVL - Khoa Quản trị |
| 308 | Trương Huỳnh Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
| 309 | Võ Thanh Trúc | PHVL - Khoa Quản trị |
| 310 | Lê Thành Trung | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 311 | Lê Hoàng Son | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 312 | Nguyễn Thị Xuân Đào | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 313 | Lê Mỹ Trinh | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 314 | Lê Thị Hồng Gấm | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 315 | Lý Thị Diễm | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 316 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 317 | Phan Thị Thúy Kiều | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 318 | Trần Sơn Nam | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
| 319 | Nguyễn Lý Kiều Chinh | PHVL - Khoa Cơ bản |
| 320 | Nguyễn Đại Sơn | PHVL - Khoa Cơ bản |
| 321 | Lê Trọng Hưng | PHVL - Khoa Cơ bản |
| 322 | Trần Thị Thùy Dung | PHVL - Khoa Cơ bản |
| 323 | Nguyễn Hữu Duy Kha | UEHNT - UEH Nexus Campus Nha Trang |
| 324 | Lê Thị Thanh Thanh | UEHNT - UEH Nexus Campus Nha Trang |
| 325 | Lê Bích Liễu | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 326 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 327 | Nguyễn Thị Thu Hà | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
| 328 | Nguyễn Ngọc Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 329 | Trần Đình Thành | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 330 | Huỳnh Vĩnh Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 331 | Lê Đào Ái Quốc | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 332 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 333 | Nguyễn Thị Minh Cầm | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 334 | Trần Đình Hiệp | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 335 | Trần Trọng Sỹ | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 336 | Vũ Công Trường | Trung tâm Giáo dục thể chất |
| 337 | Huỳnh Thúc Định | Viện Ngôn ngữ - Quốc tế học |
| 338 | Nguyễn Thanh Sử | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
| 339 | Hoàng Tuyết Anh | Thư viện |
| 340 | Nguyễn Trần Minh Châu | Thư viện |
| 341 | Nguyễn Thị Khuyên | Thư viện |
| 342 | Phạm Nhật Tân | Thư viện |
| 343 | Phạm Thị Lương | Thư viện |
| 344 | Cao Văn Tiến | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
| 345 | Nguyễn Lương Tâm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 346 | Nguyễn Quang Bình | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 347 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 348 | Trần Lê Phúc Thịnh | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 349 | Trần Lê Thùy Duyên | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
| 350 | Lê Trần Tuấn Anh | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
| 351 | Ngô Văn Phong | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
| 352 | Lê Thiện Bình | IEI - Đơn vị thuôc ISB |
| 353 | Ngô Kim Thanh Thủy | IEI - Đơn vị thuôc ISB |