Tiến sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Nguyễn Đông Phong | Hội đồng đại học |
2 | Sử Đình Thành | Ban Giám đốc đại học |
3 | Bùi Quang Hùng | Ban Giám đốc đại học |
4 | Đinh Công Khải | Ban Giám đốc đại học |
5 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | Ban Giám đốc đại học |
6 | Phan Thị Bích Nguyệt | Hội đồng Tư vấn Chiến lược và chính sách |
7 | Từ Văn Bình | Ban Đào tạo |
8 | Đoàn Đỉnh Lam | Ban Quản trị hạ tầng |
9 | Trần Hà Minh Quân | Viện Đào tạo quốc tế |
10 | Phạm Dương Phương Thảo | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
11 | Trần Phương Thảo | Viện Đào tạo quốc tế |
12 | Bùi Thị Kim Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
13 | Đoàn Anh Tuấn | Viện Đào tạo quốc tế |
14 | Hồ Trọng Nghĩa | Viện Đào tạo quốc tế |
15 | Lê Hoàng Yến Khanh | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
16 | Lý Thị Minh Châu | Viện Đào tạo quốc tế |
17 | Mai Thị Thùy Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
18 | Nguyễn Đình Thọ | Viện Đào tạo quốc tế |
19 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư | Viện Đào tạo quốc tế |
20 | Nguyễn Phong Nguyên | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
21 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Viện Đào tạo quốc tế |
22 | Trần Kim Cương | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
23 | Trần Thị Thanh Huế | Viện Đào tạo quốc tế |
24 | Trần Vĩ | Viện Đào tạo quốc tế |
25 | Phạm Thị Hương | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
26 | Võ Đoàn Thơ | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
27 | Bùi Phú Hưng | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
28 | Nguyễn Huỳnh Trang | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
29 | Nguyễn Tấn Lộc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
30 | Phan Thị Vân Thanh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
31 | Tôn Nữ Tùy Anh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
32 | Võ Thị Hồng Lê | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
33 | Nguyễn Ngọc Định | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
34 | Nguyễn Trọng Hoài | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
35 | Huỳnh Lưu Đức Toàn | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
36 | Võ Xuân Vinh | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
37 | Nguyễn Quang Sơn | Trung tâm Giáo dục thể chất |
38 | Nguyễn Kim Đức | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
39 | Nguyễn Ngọc Vinh | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
40 | Bùi Thanh Tráng | KD - Ban Giám hiệu |
41 | Đinh Thị Thu Hồng | KD - Ban Giám hiệu |
42 | Nguyễn Tấn Trung | KD - Văn phòng trường |
43 | Ngô Quang Huân | KD - Khoa Quản trị |
44 | Bùi Thị Thanh | KD - Khoa Quản trị |
45 | Diệp Quốc Bảo | KD - Khoa Quản trị |
46 | Lê Thanh Trúc | KD - Khoa Quản trị |
47 | Nguyễn Văn Chương | KD - Khoa Quản trị |
48 | Cao Quốc Việt | KD - Khoa Quản trị |
49 | Đặng Hữu Phúc | KD - Khoa Quản trị |
50 | Lê Nhật Hạnh | KD - Khoa Quản trị |
51 | Nguyễn Viết Bằng | KD - Khoa Quản trị |
52 | Phan Quốc Tấn | KD - Khoa Quản trị |
53 | Trần Đăng Khoa | KD - Khoa Quản trị |
54 | Trần Dương Sơn | KD - Khoa Quản trị |
55 | Trần Thị Thanh Phương | KD - Khoa Quản trị |
56 | Đặng Ngọc Đại | KD - Khoa Quản trị |
57 | Đinh Thái Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
58 | Đoàn Thanh Hải | KD - Khoa Quản trị |
59 | Hồ Đức Hùng | KD - Khoa Quản trị |
60 | Hồ Tiến Dũng | KD - Khoa Quản trị |
61 | Hồ Viết Tiến | KD - Khoa Quản trị |
62 | Ngô Thị Ánh | KD - Khoa Quản trị |
63 | Nguyễn Hữu Lam | KD - Khoa Quản trị |
64 | Nguyễn Hữu Thọ | KD - Khoa Quản trị |
65 | Nguyễn Quang Thu | KD - Khoa Quản trị |
66 | Nguyễn Thị Bích Châm | KD - Khoa Quản trị |
67 | Nguyễn Thị Diễm Em | KD - Khoa Quản trị |
68 | Nguyễn Thị Mai Trang | KD - Khoa Quản trị |
69 | Phạm Xuân Lan | KD - Khoa Quản trị |
70 | Trần Thị Kim Dung | KD - Khoa Quản trị |
71 | Trần Trọng Thùy | KD - Khoa Quản trị |
72 | Trương Nữ Tô Giang | KD - Khoa Quản trị |
73 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
74 | Hoàng Cửu Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
75 | Nguyễn Thanh Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
76 | Đinh Tiên Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
77 | Đỗ Thị Hải Ninh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
78 | Dương Ngọc Hồng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
79 | Hà Quang An | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
80 | Hoàng Thu Hằng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
81 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
82 | Nguyễn Huệ Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
83 | Nguyễn Kim Thảo | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
84 | Trần Mai Đông | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
85 | Đặng Văn Thạc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
86 | Đinh Thị Thu Oanh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
87 | Đỗ Ngọc Bích | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
88 | Đoàn Thị Hồng Vân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
89 | Hồ Xuân Hướng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
90 | Lê Hoàng Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
91 | Lê Tấn Bửu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
92 | Nguyễn Thị Đài Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
93 | Nguyễn Thị Huyền Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
94 | Nguyễn Trần Phước | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
95 | Nguyễn Văn Dũng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
96 | Phạm Thị Trúc Ly | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
97 | Trần Nguyễn Thu Phương | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
98 | Trần Thị Anh Tâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
99 | Trương Hồng Ngọc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
100 | Võ Thanh Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
101 | Lê Đạt Chí | KD - Khoa Tài chính |
102 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Tài chính |
103 | Trần Thị Hải Lý | KD - Khoa Tài chính |
104 | Hồ Thu Hoài | KD - Khoa Tài chính |
105 | Lê Thị Phương Vy | KD - Khoa Tài chính |
106 | Phùng Đức Nam | KD - Khoa Tài chính |
107 | Quách Doanh Nghiệp | KD - Khoa Tài chính |
108 | Vũ Việt Quảng | KD - Khoa Tài chính |
109 | Huỳnh Thị Cẩm Hà | KD - Khoa Tài chính |
110 | Lê Thị Lanh | KD - Khoa Tài chính |
111 | Nguyễn Hoàng Sang | KD - Khoa Tài chính |
112 | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm | KD - Khoa Tài chính |
113 | Nguyễn Thị Diễm Kiều | KD - Khoa Tài chính |
114 | Nguyễn Thị Liên Hoa | KD - Khoa Tài chính |
115 | Nguyễn Thị Uyên Uyên | KD - Khoa Tài chính |
116 | Nguyễn Trí Minh | KD - Khoa Tài chính |
117 | Trần Ngọc Thơ | KD - Khoa Tài chính |
118 | Trần Thị Thùy Linh | KD - Khoa Tài chính |
119 | Từ Thị Kim Thoa | KD - Khoa Tài chính |
120 | Võ Đình Trí | KD - Khoa Tài chính |
121 | Hoàng Hải Yến | KD - Khoa Ngân hàng |
122 | Phan Chung Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
123 | Nguyễn Hữu Huân | KD - Khoa Ngân hàng |
124 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KD - Khoa Ngân hàng |
125 | Lại Tiến Dĩnh | KD - Khoa Ngân hàng |
126 | Lê Hồ An Châu | KD - Khoa Ngân hàng |
127 | Lê Nguyễn Quỳnh Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
128 | Lê Tấn Phước | KD - Khoa Ngân hàng |
129 | Ngô Minh Vũ | KD - Khoa Ngân hàng |
130 | Nguyễn Phạm Thiên Thanh | KD - Khoa Ngân hàng |
131 | Nguyễn Quốc Anh | KD - Khoa Ngân hàng |
132 | Nguyễn Thanh Phong | KD - Khoa Ngân hàng |
133 | Nguyễn Thị Thùy Linh | KD - Khoa Ngân hàng |
134 | Nguyễn Từ Nhu | KD - Khoa Ngân hàng |
135 | Phạm Khánh Duy | KD - Khoa Ngân hàng |
136 | Phạm Phú Quốc | KD - Khoa Ngân hàng |
137 | Phạm Thị Anh Thư | KD - Khoa Ngân hàng |
138 | Phan Thu Hiền | KD - Khoa Ngân hàng |
139 | Trầm Thị Xuân Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
140 | Trương Quang Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
141 | Trương Thị Hồng | KD - Khoa Ngân hàng |
142 | Vũ Thị Lệ Giang | KD - Khoa Ngân hàng |
143 | Trần Anh Hoa | KD - Khoa Kế toán |
144 | Lê Hoàng Oanh | KD - Khoa Kế toán |
145 | Nguyễn Phước Bảo Ấn | KD - Khoa Kế toán |
146 | Lê Vũ Ngọc Thanh | KD - Khoa Kế toán |
147 | Phạm Trà Lam | KD - Khoa Kế toán |
148 | Phạm Quang Huy | KD - Khoa Kế toán |
149 | Phan Thị Bảo Quyên | KD - Khoa Kế toán |
150 | Phan Thị Thúy Quỳnh | KD - Khoa Kế toán |
151 | Trịnh Hiệp Thiện | KD - Khoa Kế toán |
152 | Bùi Văn Dương | KD - Khoa Kế toán |
153 | Đậu Thị Kim Thoa | KD - Khoa Kế toán |
154 | Hà Xuân Thạch | KD - Khoa Kế toán |
155 | Hoàng Cẩm Trang | KD - Khoa Kế toán |
156 | Hoàng Việt Huy | KD - Khoa Kế toán |
157 | Huỳnh Đức Lộng | KD - Khoa Kế toán |
158 | Huỳnh Lợi | KD - Khoa Kế toán |
159 | Lê Đình Trực | KD - Khoa Kế toán |
160 | Lê Đoàn Minh Đức | KD - Khoa Kế toán |
161 | Lê Thị Cẩm Hồng | KD - Khoa Kế toán |
162 | Lê Việt | KD - Khoa Kế toán |
163 | Lương Đức Thuận | KD - Khoa Kế toán |
164 | Mai Thị Hoàng Minh | KD - Khoa Kế toán |
165 | Nguyễn Bích Liên | KD - Khoa Kế toán |
166 | Nguyễn Hà Thanh | KD - Khoa Kế toán |
167 | Nguyễn Hoàng Tố Loan | KD - Khoa Kế toán |
168 | Nguyễn Hữu Bình | KD - Khoa Kế toán |
169 | Nguyễn Ngọc Dung | KD - Khoa Kế toán |
170 | Nguyễn Phúc Sinh | KD - Khoa Kế toán |
171 | Nguyễn Quốc Trung | KD - Khoa Kế toán |
172 | Nguyễn Thị Kim Cúc | KD - Khoa Kế toán |
173 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
174 | Nguyễn Thị Phương Hồng | KD - Khoa Kế toán |
175 | Nguyễn Thị Thu | KD - Khoa Kế toán |
176 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KD - Khoa Kế toán |
177 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | KD - Khoa Kế toán |
178 | Nguyễn Trí Tri | KD - Khoa Kế toán |
179 | Nguyễn Việt | KD - Khoa Kế toán |
180 | Nguyễn Xuân Hưng | KD - Khoa Kế toán |
181 | Phạm Ngọc Toàn | KD - Khoa Kế toán |
182 | Trần Thanh Thúy | KD - Khoa Kế toán |
183 | Trần Thị Giang Tân | KD - Khoa Kế toán |
184 | Trần Thị Thanh Hải | KD - Khoa Kế toán |
185 | Trần Văn Thảo | KD - Khoa Kế toán |
186 | Từ Thanh Hoài | KD - Khoa Kế toán |
187 | Võ Văn Nhị | KD - Khoa Kế toán |
188 | Nguyễn Đức Trí | KD - Khoa Du lịch |
189 | Nguyễn Lê Vinh | KD - Khoa Du lịch |
190 | Trần Tam Anh | KD - Khoa Du lịch |
191 | Nguyễn Hoàng Lê | KD - Viện Phát triển Nguồn nhân lực và Kinh doanh |
192 | Trần Thị Tuấn Anh | KTLQLNN - Ban Giám hiệu |
193 | Phạm Khánh Nam | KTLQLNN - Ban Giám hiệu |
194 | Võ Tất Thắng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
195 | Lê Thanh Loan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
196 | Nguyễn Hoàng Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
197 | Nguyễn Lưu Bảo Đoan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
198 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
199 | Nguyễn Trần Minh Thành | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
200 | Trương Đăng Thụy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
201 | Hồ Hoàng Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
202 | Hồ Quốc Thông | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
203 | Hoàng Văn Việt | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
204 | Ngô Hoàng Thảo Trang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
205 | Nguyễn Hoài Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
206 | Nguyễn Hữu Dũng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
207 | Nguyễn Quang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
208 | Nguyễn Quỳnh Hoa | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
209 | Nguyễn Thị Bích Hồng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
210 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
211 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
212 | Nguyễn Xuân Lâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
213 | Trương Thành Hiệp | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
214 | Vũ Hải Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
215 | Diệp Gia Luật | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
216 | Nguyễn Kim Quyến | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
217 | Lê Quang Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
218 | Đoàn Vũ Nguyên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
219 | Nguyễn Hồng Thắng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
220 | Trần Trung Kiên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
221 | Bùi Thành Trung | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
222 | Đặng Văn Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
223 | Dương Thị Bình Minh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
224 | Nguyễn Huỳnh Như Ý | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
225 | Nguyễn Ngọc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
226 | Nguyễn Phúc Cảnh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
227 | Phạm Quốc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
228 | Vũ Thị Minh Hằng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
229 | Dương Kim Thế Nguyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
230 | Nguyễn Thị Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
231 | Lê Na | KTLQLNN - Khoa Luật |
232 | Lữ Lâm Uyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
233 | Trần Huỳnh Thanh Nghị | KTLQLNN - Khoa Luật |
234 | Đào Thị Thu Hằng | KTLQLNN - Khoa Luật |
235 | Đinh Khương Duy | KTLQLNN - Khoa Luật |
236 | Đỗ Minh Khôi | KTLQLNN - Khoa Luật |
237 | Nguyễn Thành Trân | KTLQLNN - Khoa Luật |
238 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KTLQLNN - Khoa Luật |
239 | Trịnh Duy Thuyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
240 | Nguyễn Văn Dư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
241 | Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
242 | Lê Vĩnh Triển | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
243 | Lưu Quốc Phong | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
244 | Phạm Quang Anh Thư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
245 | Đặng Đình Thắng | KTLQLNN - Viện Kinh tế Môi trường Đông Nam Á |
246 | Bùi Thị Mai Hoài | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
247 | Phạm Thái Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
248 | Đinh Sỹ Khang | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
249 | Nguyễn Giao Hòa | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
250 | Nguyễn Quốc Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
251 | Huỳnh Phước Nghĩa | KTLQLNN - Trung tâm Kinh tế, Luật và Quản lý |
252 | Thái Kim Phụng | CNTK - Ban Giám hiệu |
253 | Trịnh Thùy Anh | CNTK - Ban Giám hiệu |
254 | Yi Dong Su | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
255 | Hoàng Việt Linh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
256 | Ngô Viết Liêm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
257 | Nguyễn Quyết Thắng | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
258 | Nguyễn Trường Thịnh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
259 | Đặng Trí Dũng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
260 | Đỗ Trí Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
261 | Nguyễn Bá Sơn | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
262 | Trịnh Đức Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
263 | Đinh Bình Khánh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
264 | Lê Thanh Danh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
265 | Letonsaari Daniel Mika | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
266 | Nguyễn Thiên Bảo | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
267 | Nhiêu Nhật Lương | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
268 | Trần Đăng Bổng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
269 | Hà Văn Sơn | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
270 | Lê Xuân Trường | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
271 | Chu Nguyễn Mộng Ngọc | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
272 | Đào Nguyên Anh | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
273 | Nguyễn Thị Ngọc Miên | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
274 | Lê Thành Trung | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
275 | Nguyễn Đình Tuấn | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
276 | Nguyễn Hoàng Vũ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
277 | Nguyễn Hữu Thái | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
278 | Nguyễn Thanh Vân | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
279 | Nguyễn Thảo Nguyên | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
280 | Nguyễn Thị Thu Vân | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
281 | Nguyễn Văn Nhân | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
282 | Nguyễn Văn Sĩ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
283 | Nguyễn Văn Trãi | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
284 | Nguyễn Quốc Hùng | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
285 | Bùi Thanh Hiếu | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
286 | Bùi Xuân Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
287 | Đặng Ngọc Hoàng Thành | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
288 | Ngô Tấn Vũ Khanh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
289 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
290 | Trương Việt Phương | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
291 | Đào Thiện Quốc | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
292 | Hoàng Anh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
293 | Huỳnh Văn Đức | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
294 | Lê Ngọc Thạnh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
295 | Nguyễn An Tế | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
296 | Nguyễn Đăng Cao | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
297 | Nguyễn Thành Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
298 | Trần Hồng Thái | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
299 | Võ Văn Hải | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
300 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
301 | Lê Văn | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
302 | Byungwook Christopher Han | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
303 | Hoàng Khánh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
304 | Lê Khánh Duy | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
305 | Phạm Thị Ngọc Dung | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
306 | Trịnh Tú Anh | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
307 | Hoàng Ngọc Lan | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
308 | Huỳnh Văn Khang | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
309 | Lê Thanh Nam | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
310 | Nguyễn Minh Quang | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
311 | Tô Kiên | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
312 | Chung Nhân Phú | KTLQLNN - Viện Toán ứng dụng |
313 | Dương Giao Kỵ | KTLQLNN - Viện Toán ứng dụng |
314 | Hồ Ngọc Kỳ | KTLQLNN - Viện Toán ứng dụng |
315 | Nguyễn Thị Thý Liễu | PHVL - Ban Giám đốc |
316 | Lâm Thị Trúc Linh | PHVL - Khoa Kế toán |
317 | Lê Hoàng Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
318 | Trương Thị Hoàng Oanh | PHVL - Khoa Quản trị |
319 | Phan Thị Hà | PHVL - Khoa Cơ bản |
320 | Bùi Xuân Thanh | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
321 | Nguyễn Quốc Khanh | Trung tâm Khảo thí |
322 | Bùi Quang Việt | Ban Chăm sóc người học |
323 | Nguyễn Tấn Khuyên | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
324 | Nguyễn Văn Sáng | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
325 | Nguyễn Minh Tuấn | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
326 | Nguyễn Thiện Duy | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
327 | Bùi Thị Huyền | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
328 | Bùi Văn Mưa | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
329 | Bùi Xuân Dũng | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
330 | Đỗ Kiên Trung | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
331 | Đỗ Lâm Hoàng Trang | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
332 | Đỗ Minh Tứ | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
333 | Hoàng Xuân Sơn | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
334 | Lê Thị Ái Nhân | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
335 | Ngô Quang Huy | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
336 | Nguyễn Khánh Vân | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
337 | Nguyễn Thùy Dương | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
338 | Park Young June | |
339 | Phạm Thành Tâm | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
340 | Phạm Thị Kiên | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
341 | Phạm Thị Lý | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
342 | Trần Nguyên Ký | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
343 | Trần Tiến Khai | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
344 | Võ Thành Đức | Trung tâm Khảo thí |
345 | Vũ Anh Tuấn | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
Thạc sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Lê Đồng Dư | Văn phòng đại học |
2 | Bùi Mộng Ngọc | Ban Đào tạo |
3 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ban Đào tạo |
4 | Nguyễn Ngọc Thái | Ban Đào tạo |
5 | Võ Thị Tâm | Ban Đào tạo |
6 | Cao Thị Xuân Tâm | Ban Đào tạo |
7 | Cù Đức Tài | Ban Đào tạo |
8 | Dương Ngọc Bảo Tuyền | Ban Đào tạo |
9 | Nguyễn Đức Việt | Ban Đào tạo |
10 | Nguyễn Ngọc Thanh Bình | Ban Đào tạo |
11 | Nguyễn Phương Thảo | Ban Đào tạo |
12 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ban Đào tạo |
13 | Nguyễn Thị Kim Uyên | Ban Đào tạo |
14 | Phạm Lâm Phúc | Ban Đào tạo |
15 | Phạm Quang Huy | Ban Đào tạo |
16 | Phạm Thành Đạt | Ban Đào tạo |
17 | Phạm Trung Tấn | Ban Đào tạo |
18 | Thái Ngọc Hương | Ban Đào tạo |
19 | Trần Thị Ánh Tuyết | Ban Đào tạo |
20 | Trần Thị Thanh Tâm | Ban Đào tạo |
21 | Trần Văn Kiều | Ban Đào tạo |
22 | Võ Thành Trung | Ban Đào tạo |
23 | Vũ Thiên Trinh | Ban Đào tạo |
24 | Vương Lâm | Ban Đào tạo |
25 | Đặng Thái Thịnh | Ban Quản trị hạ tầng |
26 | Phan Ngọc Danh | Ban Quản trị hạ tầng |
27 | Quan Hán Xương | Ban Quản trị hạ tầng |
28 | Hồ Thị Trâm | Ban Quản trị hạ tầng |
29 | Hồ Văn Phúng | Ban Quản trị hạ tầng |
30 | Lương Ngọc Tú | Ban Quản trị hạ tầng |
31 | Lương Quang Long | Ban Quản trị hạ tầng |
32 | Lưu Toàn Định | Ban Quản trị hạ tầng |
33 | Võ Hà Quang Định | Ban Quản trị hạ tầng |
34 | Trần Thị Huyền Thu | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
35 | Nguyễn Hữu Duy Kha | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
36 | Nguyễn Anh Tuấn | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
37 | Nguyễn Toàn Xuân Nhã | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
38 | Trần Hoàng Tâm | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
39 | Trần Thị Ái Thúy | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
40 | Trần Thị Tuyết Mai | Ban Tài chính - Kế hoạch đầu tư |
41 | Phan Như Minh | Viện Đào tạo quốc tế |
42 | Võ Đức Hoàng Vũ | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
43 | Huỳnh Đức | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
44 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
45 | Thái Thu Phương | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
46 | Trần Thị Hoàng Dung | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
47 | Vũ Minh Hà | Ban Nghiên cứu - Phát triển và Gắn kết toàn cầu |
48 | Vũ Quang Nguyên | Viện Đào tạo quốc tế |
49 | Bùi Mỹ Ngọc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
50 | Bùi Thị Thu Trang | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
51 | Dương Thị Thúy Uyên | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
52 | Hà Thanh Bích Loan | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
53 | Hồ Đình Phương Khanh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
54 | Hồ Minh Thắng | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
55 | Hồ Thị Phương Nam | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
56 | Kiều Huyền Trâm | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
57 | Lê Thị Thảo Linh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
58 | Lê Thị Tuyết Minh | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
59 | Nguyễn Lương Hoàng Thành | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
60 | Nguyễn Phú Quỳnh Như | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
61 | Nguyễn Phương Chi | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
62 | Nguyễn Thảo Trang | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
63 | Nguyễn Thị Bích Duyên | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
64 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
65 | Nguyễn Thị Thiên Phương | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
66 | Thái Hồng Phúc | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
67 | Trương Thị Anh Đào | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
68 | Trương Vĩnh Duy | KTLQLNN - Khoa Ngoại ngữ |
69 | Hoàng Tuyết Anh | Thư viện |
70 | Nguyễn Thị Khuyên | Thư viện |
71 | Phạm Thị Lương | Thư viện |
72 | Cao Văn Tiến | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
73 | Nguyễn Lương Tâm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
74 | Nguyễn Quang Bình | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
75 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
76 | Trần Lê Phúc Thịnh | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
77 | Trần Lê Thùy Duyên | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
78 | Phan Thị Hoàn | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
79 | Ngô Văn Phong | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
80 | Phan Thị Thu Hằng | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
81 | Huỳnh Vĩnh Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
82 | Lê Đào Ái Quốc | Trung tâm Giáo dục thể chất |
83 | Nguyễn Ngọc Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
84 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Trung tâm Giáo dục thể chất |
85 | Nguyễn Thị Minh Cầm | Trung tâm Giáo dục thể chất |
86 | Trần Đình Thành | Trung tâm Giáo dục thể chất |
87 | Trần Trọng Sỹ | Trung tâm Giáo dục thể chất |
88 | Vũ Công Trường | Trung tâm Giáo dục thể chất |
89 | Nguyễn Thanh Sử | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
90 | Ngô Thụy Minh Hiền | KD - Văn phòng trường |
91 | Nguyễn Thành Vinh | KD - Văn phòng trường |
92 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | KD - Văn phòng trường |
93 | Trần Thị Minh Hiếu | KD - Văn phòng trường |
94 | Lê Công Thuận | KD - Khoa Quản trị |
95 | Lê Việt Hưng | KD - Khoa Quản trị |
96 | Lý Thục Hiền | KD - Khoa Quản trị |
97 | Ngô Diễm Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
98 | Nguyễn Phương Nam | KD - Khoa Quản trị |
99 | Nguyễn Quang Anh | KD - Khoa Quản trị |
100 | Nguyễn Quốc Thịnh | KD - Khoa Quản trị |
101 | Nguyễn Văn Hóa | KD - Khoa Quản trị |
102 | Phạm Tô Thục Hân | KD - Khoa Quản trị |
103 | Phạm Văn Nam | KD - Khoa Quản trị |
104 | Phan Anh Tiến | KD - Khoa Quản trị |
105 | Trần Hà Triêu Bình | KD - Khoa Quản trị |
106 | Từ Vân Anh | KD - Khoa Quản trị |
107 | Đào Hoài Nam | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
108 | Hoàng Ngọc Như Ý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
109 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
110 | Lê Anh Huyền Trâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
111 | Lê Minh Tuấn | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
112 | Ngô Thị Hải Xuân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
113 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
114 | Nguyễn Quốc Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
115 | Nguyễn Thế Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
116 | Phạm Thanh Thúy Vy | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
117 | Trịnh Huỳnh Quang Cảnh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
118 | Trương Thị Minh Lý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
119 | Dương Kha | KD - Khoa Tài chính |
120 | Lương Thị Thảo | KD - Khoa Tài chính |
121 | Nguyễn Tiến Hùng | KD - Khoa Tài chính |
122 | Hoàng Thị Phương Anh | KD - Khoa Tài chính |
123 | Nguyễn Triều Đông | KD - Khoa Tài chính |
124 | Nguyễn Văn Thiện Tâm | KD - Khoa Tài chính |
125 | Tô Công Nguyên Bảo | KD - Khoa Tài chính |
126 | Trần Hoài Nam | KD - Khoa Tài chính |
127 | Trương Trung Tài | KD - Khoa Tài chính |
128 | Dương Tấn Khoa | KD - Khoa Ngân hàng |
129 | Cao Ngọc Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
130 | Lê Văn Lâm | KD - Khoa Ngân hàng |
131 | Nguyễn Thị Thùy Dương | KD - Khoa Ngân hàng |
132 | Nguyễn Trung Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
133 | Phạm Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
134 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | KD - Khoa Kế toán |
135 | Đinh Ngọc Tú | KD - Khoa Kế toán |
136 | Đoàn Thị Thảo Uyên | KD - Khoa Kế toán |
137 | Hoàng Trọng Hiệp | KD - Khoa Kế toán |
138 | Lý Thị Bích Châu | KD - Khoa Kế toán |
139 | Mã Văn Giáp | KD - Khoa Kế toán |
140 | Mai Đức Nghĩa | KD - Khoa Kế toán |
141 | Nguyễn Đình Hoàng Uyên | KD - Khoa Kế toán |
142 | Nguyễn Dũng Hải | KD - Khoa Kế toán |
143 | Nguyễn Thị Phước | KD - Khoa Kế toán |
144 | Phùng Quốc Việt | KD - Khoa Kế toán |
145 | Trần Thị Huệ Anh | KD - Khoa Kế toán |
146 | Trần Thị Phương Thanh | KD - Khoa Kế toán |
147 | Trần Văn Việt | KD - Khoa Kế toán |
148 | Võ Minh Hùng | KD - Khoa Kế toán |
149 | Vũ Thu Hằng | KD - Khoa Kế toán |
150 | Đoàn Đức Minh | KD - Khoa Du lịch |
151 | Dương Ngọc Thắng | KD - Khoa Du lịch |
152 | Đinh Việt Phương | KD - Khoa Du lịch |
153 | Dương Hồng Nhung | KD - Khoa Du lịch |
154 | Lê Hồng Trân | KD - Khoa Du lịch |
155 | Lê Hữu Nghĩa | KD - Khoa Du lịch |
156 | Lê Phương Giao Linh | KD - Khoa Du lịch |
157 | Nguyễn Hồng Ngọc | KD - Khoa Du lịch |
158 | Huỳnh Thúc Định | KTLQLNN - Văn phòng trường |
159 | Dương Duy | KTLQLNN - Văn phòng trường |
160 | Khương Lan Uyên | KTLQLNN - Văn phòng trường |
161 | Lê Thị Diệu Phương | KTLQLNN - Văn phòng trường |
162 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | KTLQLNN - Văn phòng trường |
163 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | KTLQLNN - Văn phòng trường |
164 | Vương Phạm Thùy Vân | KTLQLNN - Văn phòng trường |
165 | Lê Thành Nhân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
166 | Nguyễn Ngọc Hà Trân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
167 | Võ Thành Tâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
168 | Huỳnh Kiều Tiên | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
169 | Nguyễn Khánh Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
170 | Phùng Thanh Bình | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
171 | Đỗ Hoàng Minh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
172 | Đỗ Hữu Luật | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
173 | Huỳnh Văn Thịnh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
174 | Lê Trung Cang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
175 | Lương Vinh Quốc Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
176 | Nguyễn Ngọc Danh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
177 | Nguyễn Thanh Triều | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
178 | Nguyễn Thị Tâm Hiền | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
179 | Trần Bá Thọ | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
180 | Trương Minh Tuấn | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
181 | Huỳnh Thiên Tứ | KTLQLNN - Khoa Luật |
182 | Mai Nguyễn Dũng | KTLQLNN - Khoa Luật |
183 | Lê Hưng Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
184 | Lê Thùy Khanh | KTLQLNN - Khoa Luật |
185 | Lưu Thị Quỳnh Trang | KTLQLNN - Khoa Luật |
186 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
187 | Nguyễn Thị Trúc Mai | KTLQLNN - Khoa Luật |
188 | Nguyễn Thùy Dung | KTLQLNN - Khoa Luật |
189 | Nguyễn Việt Khoa | KTLQLNN - Khoa Luật |
190 | Trần Diệu My | KTLQLNN - Khoa Luật |
191 | Trần Thị Minh Đức | KTLQLNN - Khoa Luật |
192 | Võ Phước Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
193 | Nguyễn Hoàng Kim | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
194 | Nguyễn Lê Hoàng Long | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
195 | Nguyễn Thành Tiến | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
196 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
197 | Phạm Thu Hà | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
198 | Đào Thị Minh Huyền | CNTK - Văn phòng trường |
199 | Lại Phương Dung | CNTK - Văn phòng trường |
200 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | CNTK - Văn phòng trường |
201 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | CNTK - Văn phòng trường |
202 | Trần Hoàng Thanh Phương | CNTK - Văn phòng trường |
203 | Võ Thành Trí | CNTK - Văn phòng trường |
204 | Trần Nhật Hoàng | CNTK - Trung tâm Công nghệ thông tin và Thiết kế |
205 | Dương Thị Thùy Trang | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
206 | Hoàng Thị Ái Nhân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
207 | Lê Hữu Luận | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
208 | Nguyễn Quỳnh Như | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
209 | Nguyễn Thị Bảo Trân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
210 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
211 | Phan Thị Bích Tâm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
212 | Trần Lê Quỳnh Anh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
213 | Vũ Thanh Trúc | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
214 | Vũ Tường Quyên | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
215 | Phạm Trí Cao | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
216 | Bùi Thị Lệ Thủy | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
217 | Hoàng Trọng | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
218 | Trần Hà Quyên | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
219 | Đào Bảo Dũng | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
220 | Hoàng Thị Diễm Hương | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
221 | Lê Thị Hồng Hoa | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
222 | Ngô Thị Tường Nam | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
223 | Ngô Trấn Vũ | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
224 | Nguyễn Toàn Trí | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
225 | Phan Ngô Tuấn Anh | KTLQLNN - Khoa Toán - Thống kê |
226 | Phan Hiền | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
227 | Hồ Thị Thanh Tuyến | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
228 | Nguyễn Thị Phương Thảo | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
229 | Đỗ Thị Kim Thanh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
230 | Huỳnh Ngọc Quang Anh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
231 | Vũ Thị Minh Giang | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
232 | Vương Khiết | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
233 | Trần Thị Quỳnh Mai | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
234 | Đặng Thế Hiển | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
235 | Đỗ Lê Phúc Tâm | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
236 | Hoàng Lê Nam Hải | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
237 | Phạm Nguyễn Hoài | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
238 | Sandhya Raghavendrarao | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
239 | Trịnh Quốc Thắng | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
240 | Hồ Thiện Quyền | PHVL - Ban Giám đốc |
241 | Nguyễn Đức Vinh | PHVL - Ban Giám đốc |
242 | Phạm Ngọc Phong | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
243 | Nguyễn Thị Minh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
244 | Phạm Thế Vinh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
245 | Trần Thị Mỹ Liên | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
246 | Nguyễn Văn Rớt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
247 | Hoàng Quốc Việt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
248 | Ninh Hồng Hạnh | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
249 | Phạm Thành Quí | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
250 | Dương Nguyễn Thanh Phương | PHVL - Phòng Đào tạo |
251 | Trần Thị Lan Thảo | PHVL - Phòng Đào tạo |
252 | Huỳnh Quang Duy | PHVL - Phòng Đào tạo |
253 | Lê Duy Đồng | PHVL - Phòng Đào tạo |
254 | Lê Hương Bình | PHVL - Phòng Đào tạo |
255 | Bùi Thanh Linh Tuyền | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
256 | Đặng Thị Bảo Ngọc | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
257 | Lê Thanh Mỹ | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
258 | Ngô Thị Thoại An | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
259 | Nguyễn Hồng Nga | PHVL - Khoa Kế toán |
260 | Nguyễn Ngọc Thọ | PHVL - Khoa Kế toán |
261 | Trần Thị Ánh Hồng | PHVL - Khoa Kế toán |
262 | Vũ Kiến Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
263 | Trương Thị Nhi | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
264 | Đoàn Thị Thanh Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
265 | Lê Tuấn Mãnh | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
266 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
267 | Nguyễn Đăng Khoa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
268 | Nguyễn Quốc Bình | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
269 | Nguyễn Thị Diễm | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
270 | Trần Ngọc Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
271 | Trần Thị Hồng Cúc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
272 | Nguyễn Đình Thi | PHVL - Khoa Quản trị |
273 | Đặng Thị Thúy An | PHVL - Khoa Quản trị |
274 | Nguyễn Trung Tiến | PHVL - Khoa Quản trị |
275 | Đặng Thùy Linh | PHVL - Khoa Quản trị |
276 | Nguyễn Tô Huy | PHVL - Khoa Quản trị |
277 | Nguyễn Vũ Trâm Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
278 | Phạm Minh Triết | PHVL - Khoa Quản trị |
279 | Phan Thị Tiếm | PHVL - Khoa Quản trị |
280 | Trần Bảo Ngọc | PHVL - Khoa Quản trị |
281 | Trương Huỳnh Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
282 | Võ Thanh Trúc | PHVL - Khoa Quản trị |
283 | Lê Thành Trung | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
284 | Lê Hoàng Son | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
285 | Nguyễn Thị Xuân Đào | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
286 | Lê Thị Hồng Gấm | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
287 | Lý Thị Diễm | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
288 | Nguyễn Ngọc Tuấn | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
289 | Phan Thị Thúy Kiều | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
290 | Trần Sơn Nam | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
291 | Nguyễn Lý Kiều Chinh | PHVL - Khoa Cơ bản |
292 | Trần Văn Viễn | PHVL - Khoa Cơ bản |
293 | Nguyễn Đại Sơn | PHVL - Khoa Cơ bản |
294 | Lê Trọng Hưng | PHVL - Khoa Cơ bản |
295 | Trần Thị Thùy Dung | PHVL - Khoa Cơ bản |
296 | Đặng Thị Bạch Vân | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
297 | Lê Thị Hạnh An | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
298 | Nguyễn Thị Kim Chi | Trung tâm Khảo thí |
299 | Phan Lâm Thao | Ban Chăm sóc người học |
300 | Phan Ngọc Anh | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
301 | Trần Thị Thúy Hải | Ban Chăm sóc người học |
302 | Trương Thị Thu Hương | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
303 | Nguyễn Thị Thương Nhớ | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
304 | Võ Thị Mai Xuân | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
305 | Đào Ngọc Thúy Vi | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
306 | Đoàn Thị Thanh Diệu | Ban Chăm sóc người học |
307 | Dương Minh Mẫn | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
308 | Hà Minh Trang | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
309 | Hoàng Đình Khanh | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
310 | Hoàng Huy Phong | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
311 | Hoàng Thị Thu Hiền | Ban Chăm sóc người học |
312 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | Ban Chăm sóc người học |
313 | Lê Bích Liễu | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
314 | Lưu Mỹ Ngọc | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
315 | Nguyễn Công Nam | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
316 | Nguyễn Đức Thịnh | Ban Chăm sóc người học |
317 | Nguyễn Hạ Vũ | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
318 | Nguyễn Hồng Nam | Ban Chăm sóc người học |
319 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ban Chăm sóc người học |
320 | Nguyễn Minh Trí | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
321 | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc | Trung tâm Khảo thí |
322 | Nguyễn Quốc Anh | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
323 | Nguyễn Sỹ Nhàn | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
324 | Nguyễn Thanh Hương | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
325 | Nguyễn Thanh Quang | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
326 | Nguyễn Thanh Thư | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |
327 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
328 | Nguyễn Thị Huỳnh Cúc | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
329 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Ban Chăm sóc người học |
330 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
331 | Nguyễn Thị Thu Hà | Viện Khoa học chính trị - xã hội |
332 | Nguyễn Tú Văn | Trung tâm Khảo thí |
333 | Nguyễn Văn Đương | Ban Chăm sóc người học |
334 | Nguyễn Văn Viên | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
335 | Phạm Nguyễn Trang Anh | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
336 | Phan Quang Dũng | Ban Phát triển Tổ chức - Nhân lực |
337 | Phan Thị Thu Hằng | Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
338 | Thái Kim Liên | Ban Chăm sóc người học |
339 | Trần Minh Thảo | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
340 | Trần Thanh Hiếu | Trung tâm Khảo thí |
341 | Trần Thanh Tâm | Ban Bảo đảm chất lượng và Kiểm soát nội bộ |
342 | Trịnh Lê Duy | Ban Chăm sóc người học |
343 | Trương Minh Kiệt | Ban Truyền thông và Phát triển đối tác |