Tiến sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Bùi Thị Mai Hoài | Viện Tài chính bền vững |
2 | Diệp Gia Luật | Khoa Tài chính công |
3 | Đinh Thị Thu Hồng | Khoa Tài chính |
4 | Dương Kim Thế Nguyên | Khoa Luật |
5 | Hoàng Hải Yến | Khoa Ngân hàng |
6 | Lâm Thị Trúc Linh | Khoa Kế toán |
7 | Ngô Quang Huân | Khoa Quản trị |
8 | Nguyễn Đức Trí | Khoa Du lịch |
9 | Nguyễn Hoàng Lê | Viện Phát triển Nguồn nhân lực và Kinh doanh |
10 | Nguyễn Tấn Trung | Phòng Tổng hợp |
11 | Nguyễn Trường Thịnh | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
12 | Trần Anh Hoa | Khoa Kế toán |
13 | Trịnh Thùy Anh | Khoa Thiết kế Truyền thông |
14 | Trịnh Tú Anh | Viện Đô thị thông minh và quản lý |
15 | Bùi Thị Thanh | Khoa Quản trị |
16 | Hoàng Cửu Long | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
17 | Lê Đạt Chí | Khoa Tài chính |
18 | Lê Xuân Trường | Khoa Toán - Thống kê |
19 | Nguyễn Kim Quyến | Khoa Tài chính công |
20 | Nguyễn Ngọc Vinh | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
21 | Nguyễn Phước Bảo Ấn | Khoa Kế toán |
22 | Nguyễn Quang Sơn | Trung tâm Giáo dục thể chất |
23 | Nguyễn Thị Anh | Khoa Luật |
24 | Nguyễn Thị Hồng Thu | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
25 | Nguyễn Văn Dư | Khoa Quản lý nhà nước |
26 | Phan Chung Thủy | Khoa Ngân hàng |
27 | Trần Thị Hải Lý | Khoa Tài chính |
28 | Trần Thị Tuấn Anh | Khoa Toán - Thống kê |
29 | Trương Thị Hoàng Oanh | Khoa Quản trị |
30 | Võ Tất Thắng | Khoa Kinh tế |
31 | Yi Dong Su | Khoa Thiết kế Truyền thông |
32 | Bùi Thanh Tráng | Ban Giám hiệu |
33 | Đặng Hữu Phúc | Khoa Quản trị |
34 | Đinh Tiên Minh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
35 | Huỳnh Lợi | Khoa Kế toán |
36 | Huỳnh Thị Thu Thủy | Khoa Toán - Thống kê |
37 | Lê Nhật Hạnh | Khoa Quản trị |
38 | Lê Quang Cường | Khoa Tài chính công |
39 | Lê Thanh Loan | Khoa Kinh tế |
40 | Lê Thị Phương Vy | Khoa Tài chính |
41 | Lê Vũ Ngọc Thanh | Khoa Kế toán |
42 | Nguyễn Hoàng Bảo | Khoa Kinh tế |
43 | Nguyễn Hồng Thắng | Khoa Tài chính công |
44 | Nguyễn Hữu Huân | Khoa Ngân hàng |
45 | Nguyễn Lưu Bảo Đoan | Khoa Kinh tế |
46 | Nguyễn Quỳnh Hoa | Khoa Kinh tế |
47 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Khoa Ngân hàng |
48 | Phạm Khánh Nam | Ban Giám hiệu |
49 | Phạm Ngọc Toàn | Khoa Kế toán |
50 | Phạm Quốc Hùng | Khoa Tài chính công |
51 | Phạm Trà Lam | Khoa Kế toán |
52 | Phan Quốc Tấn | Khoa Quản trị |
53 | Phùng Đức Nam | Khoa Tài chính |
54 | Thái Trí Dũng | Khoa Kinh tế |
55 | Trần Đăng Khoa | Khoa Quản trị |
56 | Trần Huỳnh Thanh Nghị | Khoa Luật |
57 | Trần Thị Thanh Hải | Khoa Kế toán |
58 | Trần Thị Thanh Phương | Khoa Quản trị |
59 | Trương Đăng Thụy | Khoa Kinh tế |
60 | Vũ Việt Quảng | Khoa Tài chính |
61 | Lê Thanh Trúc | Khoa Quản trị |
62 | Lê Thị Hồng Minh | Khoa Tài chính |
63 | Nguyễn Thanh Minh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
64 | Nguyễn Từ Nhu | Khoa Ngân hàng |
65 | Phạm Khánh Duy | Khoa Ngân hàng |
66 | Phan Thị Bảo Quyên | Khoa Kế toán |
67 | Phan Thu Hiền | Khoa Ngân hàng |
68 | Trần Dương Sơn | Khoa Quản trị |
69 | Bùi Thanh Hiếu | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
70 | Bùi Văn Dương | Khoa Kế toán |
71 | Cao Quốc Việt | Khoa Quản trị |
72 | Chu Nguyễn Mộng Ngọc | Khoa Toán - Thống kê |
73 | Chung Nhân Phú | Viện Toán ứng dụng |
74 | Đặng Ngọc Đại | Khoa Quản trị |
75 | Đặng Ngọc Hoàng Thành | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
76 | Đặng Trí Dũng | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
77 | Đặng Văn Cường | Khoa Tài chính công |
78 | Đặng Văn Thạc | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
79 | Đào Nguyên Anh | Khoa Toán - Thống kê |
80 | Đậu Thị Kim Thoa | Khoa Kế toán |
81 | Đinh Bình Khánh | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
82 | Đinh Khương Duy | Khoa Luật |
83 | Đinh Thái Hoàng | Khoa Quản trị |
84 | Đinh Thị Thu Oanh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
85 | Đỗ Thị Hải Ninh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
86 | Đoàn Thanh Hải | Khoa Quản trị |
87 | Đoàn Thị Hồng Vân | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
88 | Đoàn Vũ Nguyên | Khoa Tài chính công |
89 | Dương Giao Kỵ | Viện Toán ứng dụng |
90 | Dương Thị Bình Minh | Khoa Tài chính công |
91 | Hà Quang An | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
92 | Hà Văn Sơn | Khoa Toán - Thống kê |
93 | Hay Sinh | Khoa Kinh tế |
94 | Hồ Hoàng Anh | Khoa Kinh tế |
95 | Hồ Quốc Thông | Khoa Kinh tế |
96 | Hoàng Khánh | Viện Đổi mới sáng tạo |
97 | Hoàng Văn Việt | Khoa Kinh tế |
98 | Hoàng Việt Huy | Khoa Kế toán |
99 | Huỳnh Đức Lộng | Khoa Kế toán |
100 | Huỳnh Quang Duy | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
101 | Huỳnh Thị Cẩm Hà | Khoa Tài chính |
102 | Huỳnh Văn Đức | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
103 | Lại Tiến Dĩnh | Khoa Ngân hàng |
104 | Lê Đoàn Minh Đức | Khoa Kế toán |
105 | Lê Hoàng Phúc | Khoa Kế toán |
106 | Lê Khánh Duy | Viện Đổi mới sáng tạo |
107 | Lê Na | Khoa Luật |
108 | Lê Nguyễn Quỳnh Hương | Khoa Ngân hàng |
109 | Lê Tấn Phước | Khoa Ngân hàng |
110 | Lê Thanh Nam | Viện Đô thị thông minh và quản lý |
111 | Lê Thị Cẩm Hồng | Khoa Kế toán |
112 | Lê Thị Hồng Minh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
113 | Lê Thị Lanh | Khoa Tài chính |
114 | Lê Việt | Khoa Kế toán |
115 | Lê Vĩnh Triển | Khoa Quản lý nhà nước |
116 | Lữ Lâm Uyên | Khoa Luật |
117 | Lương Đức Thuận | Khoa Kế toán |
118 | Ngô Hoàng Thảo Trang | Khoa Kinh tế |
119 | Ngô Minh Vũ | Khoa Ngân hàng |
120 | Ngô Tấn Vũ Khanh | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
121 | Ngô Viết Liêm | Khoa Thiết kế Truyền thông |
122 | Nguyễn An Tế | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
123 | Nguyễn Bá Sơn | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
124 | Nguyễn Đình Tuấn | Khoa Toán - Thống kê |
125 | Nguyễn Giao Hòa | Viện Tài chính bền vững |
126 | Nguyễn Hà Thanh | Khoa Kế toán |
127 | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm | Khoa Tài chính |
128 | Nguyễn Hoàng Tố Loan | Khoa Kế toán |
129 | Nguyễn Hoàng Vũ | Khoa Toán - Thống kê |
130 | Nguyễn Hồng Sơn | Khoa Quản trị |
131 | Nguyễn Huệ Minh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
132 | Nguyễn Hữu Thọ | Khoa Quản trị |
133 | Nguyễn Kim Thảo | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
134 | Nguyễn Lê Vinh | Khoa Du lịch |
135 | Nguyễn Ngọc Dung | Khoa Kế toán |
136 | Nguyễn Ngọc Hùng | Khoa Tài chính công |
137 | Nguyễn Ngọc Long | Khoa Thiết kế Truyền thông |
138 | Nguyễn Phúc Cảnh | Khoa Tài chính công |
139 | Nguyễn Phúc Sinh | Khoa Kế toán |
140 | Nguyễn Quang | Khoa Kinh tế |
141 | Nguyễn Quang Thu | Khoa Quản trị |
142 | Nguyễn Quốc Anh | Khoa Ngân hàng |
143 | Nguyễn Quốc Bình | Viện Tài chính bền vững |
144 | Nguyễn Quốc Hùng | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
145 | Nguyễn Quyết Thắng | Khoa Thiết kế Truyền thông |
146 | Nguyễn Thanh Phong | Khoa Ngân hàng |
147 | Nguyễn Thị Bích Hồng | Khoa Kinh tế |
148 | Nguyễn Thị Diễm Em | Khoa Quản trị |
149 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Khoa Kinh tế |
150 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | Khoa Tài chính |
151 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Khoa Quản lý nhà nước |
152 | Nguyễn Thị Hồng Thu | Khoa Kinh tế |
153 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
154 | Nguyễn Thị Kim Liên | Phân hiệu Vĩnh Long |
155 | Nguyễn Thị Mai Trang | Khoa Quản trị |
156 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Khoa Kế toán |
157 | Nguyễn Thị Phương Hồng | Khoa Kế toán |
158 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Khoa Kế toán |
159 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Khoa Luật |
160 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Khoa Kế toán |
161 | Nguyễn Thị Thu Vân | Khoa Toán - Thống kê |
162 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Khoa Kinh tế |
163 | Nguyễn Văn Dũng | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
164 | Nguyễn Văn Nhân | Khoa Toán - Thống kê |
165 | Nguyễn Văn Trãi | Khoa Toán - Thống kê |
166 | Nguyễn Việt | Khoa Kế toán |
167 | Nguyễn Viết Bằng | Khoa Quản trị |
168 | Nguyễn Xuân Lâm | Khoa Kinh tế |
169 | Phạm Phú Quốc | Khoa Ngân hàng |
170 | Phạm Thái Bình | Khoa Tài chính công |
171 | Phạm Thị Anh Thư | Khoa Ngân hàng |
172 | Phạm Văn Dược | Khoa Kế toán |
173 | Phạm Xuân Lan | Khoa Quản trị |
174 | Phan Thị Hà | Khoa Cơ bản |
175 | Phan Thị Thúy Quỳnh | Khoa Kế toán |
176 | Quách Doanh Nghiệp | Khoa Tài chính |
177 | Thái Kim Phụng | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
178 | Tô Kiên | Viện Đô thị thông minh và quản lý |
179 | Trần Đăng Bổng | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
180 | Trần Hồng Thái | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
181 | Trần Mai Đông | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
182 | Trần Mỹ Minh Châu | Viện Kinh tế Môi trường Đông Nam Á |
183 | Trần Thị Anh Tâm | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
184 | Trần Thị Giang Tân | Khoa Kế toán |
185 | Trần Thị Kim Dung | Khoa Quản trị |
186 | Trần Thị Thùy Linh | Khoa Tài chính |
187 | Trần Trọng Thùy | Khoa Quản trị |
188 | Trần Trung Kiên | Khoa Tài chính công |
189 | Trịnh Đức Cường | Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
190 | Trịnh Hiệp Thiện | Khoa Kế toán |
191 | Trương Hồng Ngọc | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
192 | Trương Nữ Tô Giang | Khoa Quản trị |
193 | Từ Thị Kim Thoa | Khoa Tài chính |
194 | Võ Thanh Thu | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
195 | Sử Đình Thành | Ban Giám hiệu |
196 | Bùi Quang Hùng | Ban Giám hiệu |
197 | Đinh Công Khải | Ban Giám hiệu |
198 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | Ban Giám hiệu |
199 | Nguyễn Đông Phong | Hội đồng trường |
200 | Bùi Quang Việt | Công đoàn trường |
201 | Nguyễn Phong Nguyên | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
202 | Phạm Dương Phương Thảo | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
203 | Phạm Quang Huy | Phòng Đào tạo |
204 | Nguyễn Thiện Duy | Phòng Đào tạo thường xuyên |
205 | Hồ Viết Tiến | Viện Đào tạo Sau đại học |
206 | Từ Văn Bình | Viện Đào tạo Sau đại học |
207 | Trần Hà Minh Quân | Viện Đào tạo quốc tế |
208 | Trần Phương Thảo | Viện Đào tạo quốc tế |
209 | Hồ Trọng Nghĩa | Viện Đào tạo quốc tế |
210 | Mai Thị Thùy Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
211 | Nguyễn Đình Thọ | Viện Đào tạo quốc tế |
212 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư | Viện Đào tạo quốc tế |
213 | Trần Vĩ | Viện Đào tạo quốc tế |
214 | Nguyễn Quốc Khanh | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
215 | Trần Tiến Khai | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
216 | Đoàn Đỉnh Lam | Phòng Cơ sở vật chất |
217 | Nguyễn Tấn Khuyên | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
218 | Phạm Thị Hà | Khoa Quản trị |
219 | Phan Thị Minh Châu | Khoa Quản trị |
220 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | Khoa Tài chính |
221 | Bùi Xuân Thanh | Khoa Lý luận chính trị |
222 | Nguyễn Văn Sáng | Khoa Lý luận chính trị |
223 | Đỗ Minh Tứ | Khoa Lý luận chính trị |
224 | Trần Nguyên Ký | Khoa Lý luận chính trị |
225 | Phạm Thị Kiên | Khoa Lý luận chính trị |
226 | Bùi Thị Huyền | Khoa Lý luận chính trị |
227 | Bùi Xuân Dũng | Khoa Lý luận chính trị |
228 | Đỗ Lâm Hoàng Trang | Khoa Lý luận chính trị |
229 | Lê Thị Ái Nhân | Khoa Lý luận chính trị |
230 | Phạm Thị Lý | Khoa Lý luận chính trị |
231 | Phạm Duy Nghĩa | Khoa Luật |
232 | Võ Trí Hảo | Khoa Luật |
233 | Viên Thế Giang | Khoa Luật |
234 | Nguyễn Quỳnh Huy | Khoa Quản lý nhà nước |
235 | Lưu Trọng Tuấn | Khoa Quản lý nhà nước |
236 | Bùi Phú Hưng | Khoa Ngoại ngữ |
237 | Nguyễn Huỳnh Trang | Khoa Ngoại ngữ |
238 | Nguyễn Tấn Lộc | Khoa Ngoại ngữ |
239 | Phan Thị Vân Thanh | Khoa Ngoại ngữ |
240 | Tôn Nữ Tùy Anh | Khoa Ngoại ngữ |
241 | Võ Đoàn Thơ | Khoa Ngoại ngữ |
242 | Võ Thị Hồng Lê | Khoa Ngoại ngữ |
243 | Võ Xuân Vinh | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
244 | Hà Xuân Thạch | Công ty TNHH một thành viên Sách Kinh tế |
245 | Trần Thế Hoàng | UEH Alumni |
Thạc sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Cao Văn Tiến | Ban Quản lý Ký túc xá |
2 | Đặng Thị Bạch Vân | Phòng Tổng hợp |
3 | Huỳnh Phước Nghĩa | Trung tâm Kinh tế, Luật và Quản lý |
4 | Nguyễn Lý Kiều Chinh | Khoa Cơ bản |
5 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Phòng Tổng hợp |
6 | Nguyễn Văn Đương | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
7 | Nguyễn Văn Trúc | Trung tâm Giáo dục thể chất |
8 | Diệp Quốc Bảo | Khoa Quản trị |
9 | Đoàn Đức Minh | Khoa Du lịch |
10 | Dương Nguyễn Thanh Phương | Phòng Đào tạo |
11 | Dương Tấn Khoa | Khoa Ngân hàng |
12 | Hồ Thiện Quyền | Ban Giám đốc |
13 | Huỳnh Thúc Định | Ban Quản lý Ký túc xá |
14 | Lê Thành Nhân | Khoa Kinh tế |
15 | Nguyễn Đức Vinh | Ban Giám đốc |
16 | Nguyễn Kim Đức | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
17 | Nguyễn Thị Thý Liễu | Ban Giám đốc |
18 | Nguyễn Văn Rớt | Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
19 | Phan Hiền | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
20 | Trần Thị Lan Thảo | Phòng Đào tạo |
21 | Trần Văn Viễn | Khoa Cơ bản |
22 | Nguyễn Đại Sơn | Khoa Cơ bản |
23 | Nguyễn Ngọc Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
24 | Phạm Ngọc Phong | Văn phòng Phân hiệu |
25 | Trần Đình Thành | Trung tâm Giáo dục thể chất |
26 | Bùi Thị Lệ Thủy | Khoa Toán - Thống kê |
27 | Cao Ngọc Thủy | Khoa Ngân hàng |
28 | Đào Bảo Dũng | Khoa Toán - Thống kê |
29 | Dương Kha | Khoa Tài chính |
30 | Hoàng Thu Hằng | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
31 | Huỳnh Kiều Tiên | Khoa Kinh tế |
32 | Lê Hoàng Oanh | Khoa Kế toán |
33 | Lương Thị Thảo | Khoa Tài chính |
34 | Lý Thục Hiền | Khoa Quản trị |
35 | Nguyễn Ngọc Hà Trân | Khoa Kinh tế |
36 | Nguyễn Quốc Thịnh | Khoa Quản trị |
37 | Nguyễn Thảo Nguyên | Khoa Toán - Thống kê |
38 | Nguyễn Tiến Hùng | Khoa Tài chính |
39 | Nguyễn Văn Chương | Khoa Quản trị |
40 | Phạm Thị Ngọc Bích | Khoa Kế toán |
41 | Phạm Thị Trúc Ly | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
42 | Phùng Thanh Bình | Khoa Kinh tế |
43 | Trần Thị Phương Thanh | Khoa Kế toán |
44 | Trương Minh Tuấn | Khoa Tài chính công |
45 | Võ Thành Tâm | Khoa Kinh tế |
46 | Bùi Thanh Linh Tuyền | Phòng Tài chính - Kế toán |
47 | Bùi Xuân Huy | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
48 | Châu Văn Thành | Khoa Kinh tế |
49 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | Khoa Kế toán |
50 | Đặng Thị Thúy An | Phòng Tuyển sinh - Truyền thông |
51 | Đặng Thùy Linh | Khoa Quản trị |
52 | Đào Hoài Nam | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
53 | Đinh Ngọc Tú | Khoa Kế toán |
54 | Đinh Việt Phương | Khoa Du lịch |
55 | Đỗ Thị Kim Thanh | Viện Đổi mới sáng tạo |
56 | Đoàn Thị Thanh Hòa | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
57 | Đoàn Thị Thảo Uyên | Khoa Kế toán |
58 | Dương Hồng Nhung | Khoa Du lịch |
59 | Dương Mỹ An | Khoa Luật |
60 | Dương Ngọc Hồng | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
61 | Dương Ngọc Thắng | Khoa Du lịch |
62 | Hồ Thị Thanh Tuyến | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
63 | Hồ Thu Hoài | Khoa Tài chính |
64 | Hoàng Thị Diễm Hương | Khoa Toán - Thống kê |
65 | Hoàng Thị Phương Anh | Khoa Tài chính |
66 | Hoàng Thị Phương Thảo | Khoa Tài chính |
67 | Hoàng Thị Thu Hiền | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
68 | Hoàng Trọng | Khoa Toán - Thống kê |
69 | Huỳnh Quang Duy | Phòng Đào tạo |
70 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
71 | Huỳnh Văn Thịnh | Khoa Kinh tế |
72 | Huỳnh Vĩnh Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
73 | Khương Lan Uyên | Phòng Tổng hợp |
74 | Lại Phương Dung | Phòng Tổng hợp |
75 | Lâm Mạnh Hà | Khoa Kinh tế |
76 | Lê Công Thuận | Khoa Quản trị |
77 | Lê Đào Ái Quốc | Trung tâm Giáo dục thể chất |
78 | Lê Duy Đồng | Phòng Đào tạo |
79 | Lê Hoàng Son | Khoa Công nghệ thông tin |
80 | Lê Hồng Trân | Khoa Du lịch |
81 | Lê Hưng Long | Khoa Luật |
82 | Lê Hương Bình | Phòng Đào tạo |
83 | Lê Hữu Luận | Khoa Thiết kế Truyền thông |
84 | Lê Hữu Nghĩa | Khoa Du lịch |
85 | Lê Minh Tuấn | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
86 | Lê Phương Giao Linh | Khoa Du lịch |
87 | Lê Thành Trung | Khoa Công nghệ thông tin |
88 | Lê Thị Diệu Phương | Phòng Tổng hợp |
89 | Lê Thị Hồng Gấm | Phòng Tuyển sinh - Truyền thông |
90 | Lê Thị Hồng Hoa | Khoa Toán - Thống kê |
91 | Lê Thị Thu Hiền | Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
92 | Lê Trọng Hưng | Khoa Cơ bản |
93 | Lê Trung Cang | Khoa Kinh tế |
94 | Lê Tuấn Mãnh | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
95 | Lê Văn Lâm | Khoa Ngân hàng |
96 | Lê Văn Tám | Khoa Tài chính |
97 | Lê Việt Hưng | Khoa Quản trị |
98 | Lương Vinh Quốc Duy | Khoa Kinh tế |
99 | Lý Thị Bích Châu | Khoa Kế toán |
100 | Mã Văn Giáp | Khoa Kế toán |
101 | Ngô Diễm Hoàng | Khoa Quản trị |
102 | Ngô Quang Thành | Khoa Quản lý nhà nước |
103 | Ngô Thị Hải Xuân | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
104 | Ngô Thị Thoại An | Phòng Tài chính - Kế toán |
105 | Ngô Thị Tường Nam | Khoa Toán - Thống kê |
106 | Ngô Thụy Minh Hiền | Phòng Tổng hợp |
107 | Ngô Trấn Vũ | Khoa Toán - Thống kê |
108 | Nguyễn Công Nam | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
109 | Nguyễn Đình Thi | Khoa Quản trị |
110 | Nguyễn Hoàng Kim | Khoa Quản lý nhà nước |
111 | Nguyễn Hồng Nam | Ban Quản lý Ký túc xá |
112 | Nguyễn Hồng Nga | Khoa Kế toán |
113 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ban Quản lý Ký túc xá |
114 | Nguyễn Hữu Bình | Khoa Kế toán |
115 | Nguyễn Hữu Lộc | Khoa Kinh tế |
116 | Nguyễn Hữu Nhuận | Khoa Quản trị |
117 | Nguyễn Khánh Duy | Khoa Kinh tế |
118 | Nguyễn Khánh Phương | Khoa Luật |
119 | Nguyễn Lê Hoàng Long | Khoa Quản lý nhà nước |
120 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
121 | Nguyễn Ngọc Danh | Khoa Kinh tế |
122 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
123 | Nguyễn Phương Nam | Khoa Quản trị |
124 | Nguyễn Quang Anh | Khoa Quản trị |
125 | Nguyễn Quốc Bình | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
126 | Nguyễn Quốc Hùng | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
127 | Nguyễn Quốc Nam | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
128 | Nguyễn Quốc Trung | Khoa Kế toán |
129 | Nguyễn Thành Tiến | Khoa Quản lý nhà nước |
130 | Nguyễn Thanh Triều | Khoa Kinh tế |
131 | Nguyễn Thành Vinh | Phòng Tổng hợp |
132 | Nguyễn Thế Hùng | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
133 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
134 | Nguyễn Thị Bảo Trân | Khoa Thiết kế Truyền thông |
135 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | Phòng Tổng hợp |
136 | Nguyễn Thị Đài Trang | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
137 | Nguyễn Thị Diễm | Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
138 | Nguyễn Thị Minh | Văn phòng Phân hiệu |
139 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Phòng Tổng hợp |
140 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Phòng Tổng hợp |
141 | Nguyễn Thị Phước | Khoa Kế toán |
142 | Nguyễn Thị Tâm Hiền | Khoa Kinh tế |
143 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phòng Tổng hợp |
144 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Khoa Du lịch |
145 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Khoa Ngân hàng |
146 | Nguyễn Thị Xuân Đào | Khoa Công nghệ thông tin |
147 | Nguyễn Thùy Dung | Khoa Luật |
148 | Nguyễn Toàn Trí | Khoa Toán - Thống kê |
149 | Nguyễn Trí Minh | Khoa Tài chính |
150 | Nguyễn Triều Đông | Khoa Tài chính |
151 | Nguyễn Trung Thông | Khoa Ngân hàng |
152 | Nguyễn Trung Tiến | Khoa Quản trị |
153 | Nguyễn Văn Hóa | Khoa Quản trị |
154 | Nguyễn Văn Thiện Tâm | Khoa Tài chính |
155 | Nguyễn Việt Khoa | Khoa Luật |
156 | Nguyễn Vũ Trâm Anh | Khoa Quản trị |
157 | Ninh Hồng Hạnh | Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
158 | Phạm Minh Triết | Khoa Quản trị |
159 | Phạm Nguyễn Hoài | Viện Đô thị thông minh và quản lý |
160 | Phạm Thành Quí | Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
161 | Phạm Tô Thục Hân | Khoa Quản trị |
162 | Phạm Trí Cao | Khoa Toán - Thống kê |
163 | Phạm Văn Nam | Khoa Quản trị |
164 | Phan Anh Tiến | Khoa Quản trị |
165 | Phan Lâm Thao | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
166 | Phan Ngô Tuấn Anh | Khoa Toán - Thống kê |
167 | Phan Ngọc Anh | Khoa Quản trị |
168 | Phan Thị Bích Tâm | Khoa Thiết kế Truyền thông |
169 | Phan Thị Thúy Kiều | Khoa Công nghệ thông tin |
170 | Phan Thị Tiếm | Khoa Quản trị |
171 | Phùng Quốc Việt | Khoa Kế toán |
172 | Thái Kim Liên | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
173 | Trần Bá Thọ | Khoa Kinh tế |
174 | Trần Bích Vân | Khoa Kinh tế |
175 | Trần Gia Tùng | Khoa Toán - Thống kê |
176 | Trần Hà Quyên | Khoa Toán - Thống kê |
177 | Trần Hà Triêu Bình | Khoa Quản trị |
178 | Trần Hoài Nam | Khoa Tài chính |
179 | Trần Ngọc Hòa | Khoa Kế toán |
180 | Trần Nguyên Đán | Khoa Tài chính |
181 | Trần Thị Ánh Hồng | Khoa Kế toán |
182 | Trần Thị Hồng Cúc | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
183 | Trần Thị Huệ Anh | Khoa Kế toán |
184 | Trần Thị Minh Đức | Khoa Luật |
185 | Trần Thị Minh Hiếu | Phòng Tổng hợp |
186 | Trần Thị Mỹ Liên | Văn phòng Phân hiệu |
187 | Trần Thị Quỳnh Mai | Viện Đô thị thông minh và quản lý |
188 | Trần Thị Thùy Dung | Khoa Cơ bản |
189 | Trần Trọng Sỹ | Trung tâm Giáo dục thể chất |
190 | Trần Văn Việt | Khoa Kế toán |
191 | Trịnh Huỳnh Quang Cảnh | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
192 | Trịnh Quốc Thắng | Viện Đô thị thông minh và quản lý |
193 | Trương Huỳnh Anh | Khoa Quản trị |
194 | Trương Thành Hiệp | Khoa Kinh tế |
195 | Trương Thị Minh Lý | Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
196 | Trương Thị Nhi | Khoa Tài chính - Ngân hàng |
197 | Trương Trung Tài | Khoa Tài chính |
198 | Trương Việt Phương | Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
199 | Từ Vân Anh | Khoa Quản trị |
200 | Võ Kim Nhạn | Khoa Quản trị |
201 | Võ Minh Hùng | Khoa Kế toán |
202 | Võ Phước Long | Khoa Luật |
203 | Võ Thành Trí | Phòng Tổng hợp |
204 | Võ Thanh Trúc | Khoa Quản trị |
205 | Vũ Kiến Phúc | Khoa Kế toán |
206 | Vũ Thanh Trúc | Khoa Thiết kế Truyền thông |
207 | Vũ Thu Hằng | Khoa Kế toán |
208 | Phan Thị Thu Hằng | Văn phòng trường |
209 | Võ Thị Mai Xuân | Văn phòng trường |
210 | Dương Minh Mẫn | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
211 | Nguyễn Minh Trí | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
212 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
213 | Phan Quang Dũng | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
214 | Võ Đức Hoàng Vũ | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
215 | Huỳnh Đức | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
216 | Lê Hoàng Yến Khanh | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
217 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
218 | Thái Thu Phương | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
219 | Trần Thị Hoàng Dung | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
220 | Vũ Minh Hà | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
221 | Bùi Mộng Ngọc | Phòng Đào tạo |
222 | Cao Thị Xuân Tâm | Phòng Đào tạo |
223 | Cù Đức Tài | Phòng Đào tạo |
224 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phòng Đào tạo |
225 | Nguyễn Thị Kim Uyên | Phòng Đào tạo |
226 | Phạm Trung Tấn | Phòng Đào tạo |
227 | Trần Duy Can | Phòng Đào tạo |
228 | Trần Thị Thanh Tâm | Phòng Đào tạo |
229 | Võ Thành Trung | Phòng Đào tạo |
230 | Vũ Thiên Trinh | Phòng Đào tạo |
231 | Đoàn Thị Thu Thủy | Phòng Đào tạo thường xuyên |
232 | Nguyễn Hoàng Sơn | Phòng Đào tạo thường xuyên |
233 | Dương Ngọc Bảo Tuyền | Phòng Đào tạo thường xuyên |
234 | Nguyễn Đức Việt | Phòng Đào tạo thường xuyên |
235 | Phạm Lâm Phúc | Phòng Đào tạo thường xuyên |
236 | Nguyễn Ngọc Thái | Viện Đào tạo Sau đại học |
237 | Phạm Thành Đạt | Viện Đào tạo Sau đại học |
238 | Thái Ngọc Hương | Viện Đào tạo Sau đại học |
239 | Trần Văn Kiều | Viện Đào tạo Sau đại học |
240 | Trương Minh Kiệt | Phòng Marketing - Truyền thông |
241 | Nguyễn Thanh Sử | Phòng Marketing - Truyền thông |
242 | Phan Như Minh | Viện Đào tạo quốc tế |
243 | Hà Minh Trang | Phòng Marketing - Truyền thông |
244 | Nguyễn Thanh Thư | Phòng Marketing - Truyền thông |
245 | Vũ Quang Nguyên | Viện Đào tạo quốc tế |
246 | Nguyễn Thị Kim Chi | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
247 | Võ Thị Tâm | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
248 | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
249 | Nguyễn Tú Văn | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
250 | Phạm Quang Huy | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
251 | Trần Thanh Hiếu | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
252 | Võ Thành Đức | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
253 | Vương Lâm | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
254 | Trương Thị Thu Hương | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
255 | Nguyễn Hạ Vũ | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
256 | Nguyễn Văn Viên | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
257 | Trần Thanh Tâm | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
258 | Trần Hoàng Tâm | Phòng Tài chính - Kế toán |
259 | Trần Thị Huyền Thu | Phòng Tài chính - Kế toán |
260 | Nguyễn Hữu Duy Kha | Phòng Tài chính - Kế toán |
261 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Phòng Tài chính - Kế toán |
262 | Nguyễn Toàn Xuân Nhã | Phòng Tài chính - Kế toán |
263 | Trần Thị Ái Thúy | Phòng Tài chính - Kế toán |
264 | Trần Thị Tuyết Mai | Phòng Tài chính - Kế toán |
265 | Võ Hà Quang Định | Phòng Công nghệ thông tin |
266 | Đặng Thái Thịnh | Phòng Công nghệ thông tin |
267 | Hồ Thị Trâm | Phòng Công nghệ thông tin |
268 | Hồ Văn Phúng | Phòng Công nghệ thông tin |
269 | Lương Ngọc Tú | Phòng Công nghệ thông tin |
270 | Phan Ngọc Danh | Phòng Cơ sở vật chất |
271 | Quan Hán Xương | Phòng Cơ sở vật chất |
272 | Lương Quang Long | Phòng Cơ sở vật chất |
273 | Hoàng Đình Khanh | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
274 | Nguyễn Thanh Hương | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
275 | Trần Minh Thảo | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
276 | Lê Hoàng Yến | Khoa Tài chính |
277 | Hoàng Xuân Sơn | Khoa Lý luận chính trị |
278 | Lê Bích Liễu | Khoa Lý luận chính trị |
279 | Lộ Kim Cúc | Khoa Lý luận chính trị |
280 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Khoa Lý luận chính trị |
281 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khoa Lý luận chính trị |
282 | Nguyễn Ngọc Duy Mỹ | Khoa Luật |
283 | Bùi Mỹ Ngọc | Khoa Ngoại ngữ |
284 | Hà Thanh Bích Loan | Khoa Ngoại ngữ |
285 | Nguyễn Lương Hoàng Thành | Khoa Ngoại ngữ |
286 | Bùi Thị Thu Trang | Khoa Ngoại ngữ |
287 | Dương Thị Thúy Uyên | Khoa Ngoại ngữ |
288 | Hạ Tấn Hưng | Khoa Ngoại ngữ |
289 | Hồ Đình Phương Khanh | Khoa Ngoại ngữ |
290 | Hồ Minh Thắng | Khoa Ngoại ngữ |
291 | Hồ Thị Phương Nam | Khoa Ngoại ngữ |
292 | Kiều Huyền Trâm | Khoa Ngoại ngữ |
293 | Lê Thị Thảo Linh | Khoa Ngoại ngữ |
294 | Lê Thị Tuyết Minh | Khoa Ngoại ngữ |
295 | Nguyễn Phú Quỳnh Như | Khoa Ngoại ngữ |
296 | Nguyễn Phương Chi | Khoa Ngoại ngữ |
297 | Nguyễn Thị Bích Duyên | Khoa Ngoại ngữ |
298 | Nguyễn Thị Diệu Chi | Khoa Ngoại ngữ |
299 | Nguyễn Thị Hạnh | Khoa Ngoại ngữ |
300 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Khoa Ngoại ngữ |
301 | Nguyễn Thị Thiên Phương | Khoa Ngoại ngữ |
302 | Phan Xuân Thảo | Khoa Ngoại ngữ |
303 | Thái Hồng Phúc | Khoa Ngoại ngữ |
304 | Trương Thị Anh Đào | Khoa Ngoại ngữ |
305 | Trương Vĩnh Duy | Khoa Ngoại ngữ |
306 | Võ Đình Phước | Khoa Ngoại ngữ |
307 | Vương Phạm Thùy Vân | Khoa Ngoại ngữ |
308 | Hoàng Tuyết Anh | Thư viện |
309 | Nguyễn Thị Khuyên | Thư viện |
310 | Phạm Thị Lương | Thư viện |
311 | Phan Thị Thu Hằng | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
312 | Đào Thị Minh Huyền | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
313 | Nguyễn Quang Bình | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
314 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
315 | Trần Lê Phúc Thịnh | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
316 | Trần Lê Thùy Duyên | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
317 | Ngô Văn Phong | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
318 | Nguyễn Đình Hoàng Uyên | Đoàn thanh niên - Hội sinh viên |
319 | Trần Nhật Hoàng | Đoàn thanh niên - Hội sinh viên |
320 | Nguyễn Sỹ Nhàn | UEH Alumni |