[Podcast] Bước đầu cho sự thay đổi lớn - Nghiên cứu các yếu tố tác động đến hành vi và nhận thức của người tiêu dùng Việt về vấn đề sử dụng túi vải thay cho túi nilon

25 tháng 02 năm 2025

Từ khóa: Tiêu dùng xanh; Túi nilon; Sản phẩm thân thiện môi trường; Túi vải Trước thách thức ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng nghiêm trọng,

Từ khóa: Tiêu dùng xanh; Túi nilon; Sản phẩm thân thiện môi trường; Túi vải

Trước thách thức ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng nghiêm trọng, nhiều quốc gia đang nỗ lực thúc đẩy xu hướng tiêu dùng xanh, trong đó việc thay thế túi nilon bằng túi vải trở thành lựa chọn thiết thực và ý nghĩa. Hòa chung tinh thần đó, nhóm nghiên cứu sinh viên Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã thực hiện đề tài nhằm khám phá sâu hơn nhận thức và hành vi tiêu dùng xanh tại Việt Nam, với trọng tâm là sản phẩm túi vải. Nghiên cứu không chỉ phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố nhân khẩu học và hành vi tiêu dùng, mà còn dự báo xu hướng chuyển dịch sang lựa chọn bền vững trong tương lai. Kết quả kỳ vọng sẽ góp phần tiếp thêm dữ liệu thực tiễn cho quá trình xây dựng chính sách tiêu dùng bền vững và chung tay bảo vệ môi trường.


Định nghĩa khái niệm

*Luôn được ưa chuộng sử dụng nhờ tính sẵn có và giá thành rất rẻ

Túi nilon xuất hiện ở đa số hoạt động tiêu dùng - sinh hoạt - sản xuất như được sử dụng để thu gom rác, đóng gói hàng hóa và thực phẩm. Tuy nhiên, với kích thước nhỏ và đặc tính khó tái chế, túi nilon sau sử dụng tạo ra lượng rác thải tồn tại hàng trăm năm, gây áp lực lên hệ thống xử lý rác thải. Tuy nhiên tác hại nguy hiểm nhất tới môi trường của sản phẩm chính là tính khó phân hủy trong điều kiện tự nhiên. Theo Xanthos và cộng sự (2017), nhựa từ túi nilon góp phần vào hơn 8 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển. Bên cạnh đó, túi có thể chứa các hóa chất độc hại như phthalates, gây rối loạn nội tiết và tăng nguy cơ ung thư ở người khi tiếp xúc lâu dài (Rafia Afroz và cộng sự, 2017). 

*Một giải pháp thay thế bền vững, thân thiện với môi trường

Theo Quanyin Tan và cộng sự (2022), sản phẩm túi vải dùng trong hoạt động mua sắm và sinh hoạt nhìn chung giúp giảm đáng kể lượng rác thải nhựa. Cụ thể hơn, cotton, vải bố hay sợi tái chế - những thành phần cấu thành túi vải - có thể được tái sử dụng nhiều lần, dễ vệ sinh và bền theo thời gian. Sự đa dạng về kiểu dáng, kích thước cũng phù hợp cho nhiều nhu cầu hơn so với túi nilon, từ mua sắm thực phẩm đến đựng đồ dùng cá nhân. Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn (khoảng 20.000 - 50.000 đồng/chiếc), túi vải khi sử dụng đúng cách thường mang lại giá trị lâu dài nhờ tính thẩm mỹ, gọn nhẹ, và khả năng tái sử dụng khuyến khích người mua xây dựng thói quen tiêu dùng bền vững. Do đó, có thể khẳng định rằng túi vải là một phương án quan trọng góp phần giảm thiểu rác thải nhựa và thúc đẩy tiêu dùng xanh. 

Nền tảng nghiên cứu

Để tìm hiểu hành vi và nhận thức của người tiêu dùng về việc sử dụng túi vải thay cho túi nilon, nhóm nghiên cứu đã sử dụng mô hình kết hợp giữa Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) và Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen và Fishbein (1975). Hai lý thuyết này giải thích hành vi dựa trên ba yếu tố chính: thái độ, chuẩn mực chủ quan, và nhận thức kiểm soát hành vi. Nhóm tác giả mở rộng mô hình bằng cách bổ sung các yếu tố như nhận thức về môi trường và trách nhiệm cá nhân/xã hội, vốn được chứng minh có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xanh trong các nghiên cứu trước (Erkan Ari & Veysel Yilmaz, 2017; Zahra Batooli et al., 2022).

Mô hình nghiên cứu đề xuất bao gồm các yếu tố chính: thái độ đối với việc sử dụng túi vải, chuẩn mực chủ quan (ảnh hưởng từ xã hội, bạn bè, người thân), nhận thức kiểm soát hành vi (mức độ dễ dàng khi sử dụng túi vải), nhận thức về tác hại của túi nilon, và trách nhiệm cá nhân/xã hội. Các yếu tố này tác động trực tiếp và gián tiếp đến ý định sử dụng túi vải, giúp dự đoán hành vi tiêu dùng bền vững.

Kết quả nghiên cứu

*Nữ giới, tuy có xu hướng cao hơn sẽ ưu tiên sử dụng túi vải khi mua sắm, lại đắn đo khi quyết định chi trả cho sản phẩm

Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng hầu hết cả hai giới đều ủng hộ hành vi sử dụng túi vải, song nữ giới có xu hướng ủng hộ với thái độ quyết liệt hơn nam giới. Với người tiêu dùng nam, khi họ vẫn còn băn khoăn trong thay đổi hành vi thì phái nữ có mức sẵn lòng thay đổi hành vi cao hơn hẳn khi tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, một điểm được nhấn mạnh là nữ giới lại cân nhắc kĩ hơn nam giới ở bước đầu quyết định mua các sản phẩm túi vải. 

*Quyết định sử dụng túi vải không bị ảnh hưởng bởi mức thu nhập

Sự khác biệt về thu nhập đã được nhóm nghiên cứu chứng minh không có tác động đáng kể đến hành vi sử dụng túi vải khi mua sắm của người tiêu dùng trong nước. Nhóm lập luận rằng vì một chiếc túi vải, với giá thành đầu tư tương đối rẻ, có thể tái sử dụng nhiều lần nên sự chênh lệch mức thu nhập dường như không có tác động đáng kể đến sự ủng hộ hành vi sử dụng túi vải.

*Trình độ học vấn tỷ lệ thuận với nhận thức sử dụng túi vải.

Sự chênh lệch về trình độ học vấn cho thấy rằng, bằng cấp càng cao thì người tiêu dùng càng có nhiều kiến thức và nhận thức về các vấn đề môi trường hơn. Sự phát triển của nền kinh tế luôn kéo theo những hậu quả về môi trường, do đó người tiêu dùng cần nhận thức được trách nhiệm xã hội của mình trong việc bảo vệ môi trường.

*Bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng túi vải có liên quan đến nhận thức về hậu quả tiêu cực của túi nilon.

Nhóm nghiên cứu nhận thấy khi người tiêu dùng nhận thức rõ về hậu quả của việc dùng túi nilon, họ sẽ có xu hướng tự điều chỉnh nhận thức bản thân nghiêng về “tiêu dùng xanh”.

*Mức độ tương quan giữa hành vi và nhận thức của người tiêu dùng Việt về vấn đề sử dụng túi vải thay cho túi nilon.

Hành vi và nhận thức của người tiêu dùng đều chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố nhân khẩu học như tuổi tác, giới tính, thái độ và sự mong đợi, nhận thức hậu quả. Với độ tuổi càng nhỏ thì sự mong đợi cũng như sự nhận thức về hậu quả của túi nilon càng cao, dẫn đến họ càng sẵn lòng chia sẻ những trải nghiệm của mình và khuyến khích cộng đồng sử dụng túi vải nhiều hơn. 

Hàm ý chính sách

Qua việc đo lường sự khác biệt trong mối quan hệ hành vi và nhận thức giữa những người có nhân khẩu học khác nhau về vấn đề sử dụng túi vải thay cho túi nilon, bài nghiên cứu đã cho thấy tầm quan trọng của túi vải đối với môi trường sống và sức khỏe của con người đã góp phần làm thay đổi nhận thức và hành động của toàn xã hội trong hoạt động tiêu dùng xanh, hình thành thói quen sử dụng túi vải trong tiêu dùng và sinh hoạt. Các giải pháp mà nhóm nghiên cứu đã đề ra bao gồm:

Ở cấp độ doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ, cần tăng cường chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về tác hại của túi nilon và lợi ích của túi vải, nhấn mạnh tính thẩm mỹ, tiện lợi và giá trị lâu dài; tận dụng chuẩn mực xã hội thông qua hợp tác với người có sức ảnh hưởng, sử dụng mạng xã hội để lan tỏa hành vi tiêu dùng xanh đến mọi đối tượng, đặc biệt hướng đến giới trẻ và phụ nữ. Nhóm đồng thời khuyến khích các nhà bán lẻ tăng độ phủ của túi vải bằng cách cung cấp sản phẩm tại quầy thanh toán với giá ưu đãi, tặng kèm khi mua sắm và thiết kế, duy trì các chương trình khuyến mãi dài hạn để hình thành thói quen.

Các cấp chính phủ có thể chung tay hỗ trợ bằng cách học hỏi, tham vấn nước bạn (Nhật Bản, Malaysia) về những quy định như hạn chế túi nilon, áp dụng phí sử dụng túi nilon bắt buộc tại siêu thị, cửa hàng, làm cơ sở thực tiễn để ban hành các chính sách hỗ trợ, khuyến khích các khối trên thị trường phối hợp cùng nhau cho mục tiêu nâng cao nhận thức, giảm thiểu tiêu dùng túi nilon trong đời sống thường ngày của mỗi người dân. Cuối cùng, đầu tư mạnh mẽ hơn vào hệ thống quản lý rác thải, đặc biệt ở mảng thu gom và tái chế để giảm áp lực môi trường và có các chiến dịch tuyên truyền sản xuất túi vải từ vật liệu tái chế.

Các chính sách trên được đánh giá sẽ có tiềm năng lan tỏa rộng rãi hành vi tiêu dùng xanh trong cộng đồng hướng đến bảo vệ môi trường.

Bài nghiên cứu đã gián tiếp đóng góp cho SDG 11, 12, 13. Xem bài viết Nghiên cứu về các yếu tố tác động đến hành vi và nhận thức của người tiêu dùng Việt về vấn đề sử dụng túi vải thay cho túi nilon TẠI ĐÂY.

Nhóm tác giả: Nguyễn Văn Hưng, Phan Thị Như Quỳnh, Phạm Ngọc Khánh Ngân, Huỳnh Ngọc Bích, Nguyễn Phương Uyên - Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. 

Đây là bài viết nằm trong chuỗi bài Cộng đồng nghiên cứu xanh với thông điệp “Research Contribution for UEH Living Lab Green Campus”, UEH trân trọng kính mời cộng đồng cùng đón xem bản tin Cộng đồng nghiên cứu xanh tiếp theo.

*Nhằm tạo điều kiện tối đa để phát triển “Cộng đồng nhà nghiên cứu xanh UEH”, các thành viên trong cộng đồng sẽ được tham dự lớp phương pháp nghiên cứu khoa học liên quan đến chủ đề Living lab, Green Campus. Bên cạnh đó, khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn, nhóm nghiên cứu sẽ nhận được Giấy chứng nhận của Ban Đề án Đại học bền vững UEH và kinh phí hỗ trợ đối với một đề tài đạt tiêu chuẩn.

Thông tin thêm

SDG 11 – Thành phố và Cộng đồng bền vững nhằm mục tiêu xây dựng các khu đô thị và cộng đồng có khả năng chống chịu, an toàn, và phát triển bền vững, thông qua việc cải thiện chất lượng môi trường sống, quản lý rác thải hiệu quả và đảm bảo tiếp cận các dịch vụ cơ bản cho mọi người dân. Một thành phố bền vững không chỉ quan tâm đến cơ sở hạ tầng vật chất mà còn bao gồm cả nhận thức và hành vi của cư dân trong việc bảo vệ môi trường sống chung.

SDG 12 – Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm tập trung vào việc bảo đảm các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững, từ đó giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường. Mục tiêu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chất thải hiệu quả, sử dụng tài nguyên một cách tối ưu, và thúc đẩy sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của cá nhân và cộng đồng, đặc biệt là thông qua giáo dục và nhận thức.

SDG 13 – Ứng phó với biến đổi khí hậu kêu gọi hành động khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu và những tác động tiêu cực của nó, thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao khả năng thích ứng và tăng cường nhận thức cộng đồng. Mục tiêu này không chỉ bao gồm các chính sách cấp quốc gia mà còn đòi hỏi sự thay đổi từ hành vi cá nhân và cộng đồng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là ở những lĩnh vực có liên quan trực tiếp đến phát sinh và xử lý chất thải.

Tin, ảnh: Dự án UEH Green Campus, Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên UEH, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH 

Giọng đọc: Thanh Kiều

Chia sẻ